Bản dịch của từ Brutalize trong tiếng Việt

Brutalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brutalize (Verb)

bɹˈutəlaɪzd
bɹˈutəlaɪzd
01

Đối xử với ai một cách tàn nhẫn và bạo lực quá mức.

Treat someone in a cruel and excessively violent way.

Ví dụ

Bullying can brutalize students and harm their mental health.

Bắt nạt có thể làm tàn bạo học sinh và gây hại cho sức khỏe tâm thần của họ.

It's important to teach children not to brutalize others.

Quan trọng là phải dạy trẻ em không tàn bạo với người khác.

Do you think violent video games can brutalize young minds?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi video bạo lực có thể làm tàn bạo tâm trí trẻ em không?

Dạng động từ của Brutalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brutalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brutalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brutalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brutalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brutalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brutalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] While some people claim that keeping wild species in these places is and zoos should be shut down, in fact, this approach is of practical use [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Brutalize

Không có idiom phù hợp