Bản dịch của từ Brutalize trong tiếng Việt
Brutalize

Brutalize (Verb)
Bullying can brutalize students and harm their mental health.
Bắt nạt có thể làm tàn bạo học sinh và gây hại cho sức khỏe tâm thần của họ.
It's important to teach children not to brutalize others.
Quan trọng là phải dạy trẻ em không tàn bạo với người khác.
Do you think violent video games can brutalize young minds?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi video bạo lực có thể làm tàn bạo tâm trí trẻ em không?
Dạng động từ của Brutalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brutalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brutalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brutalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brutalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brutalizing |
Họ từ
Từ "brutalize" có nghĩa là làm cho trở nên tàn bạo, tàn khốc hoặc hành động bạo lực nhằm gây ra sự đau đớn cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đề cập đến bạo lực thể chất hoặc tinh thần, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "brutalise" với cách viết khác nhưng mang ý nghĩa tương tự. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ; tuy nhiên, ngữ nghĩa và mức độ sử dụng vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể này.
Từ "brutalize" xuất phát từ gốc La Tinh "brutalis", có nghĩa là "thô lỗ" hoặc "vô cảm". Từ này được hình thành trong cơ sở của từ "brute" trong tiếng Anh, chỉ những hành động man rợ, tàn nhẫn và không mang tính nhân văn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng những hành vi bạo lực, vô lý trong xã hội hiện đại, thường được sử dụng để chỉ việc làm tổn hại và đẩy con người vào trạng thái dã man.
Từ "brutalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay bạo lực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hành động tàn bạo hoặc bất nhân, như trong báo cáo tin tức, văn học hoặc phân tích tâm lý học. Sự kết hợp của từ này với các ngữ cảnh tiêu cực làm nổi bật bản chất nghiêm trọng của các hành động mà nó mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
