Bản dịch của từ Bestrewed trong tiếng Việt
Bestrewed

Bestrewed (Verb)
The streets were bestrewed with flowers during the festival in April.
Các con phố được rải hoa trong lễ hội vào tháng Tư.
The community did not bestrew trash during the cleanup event last Saturday.
Cộng đồng không rải rác rác trong sự kiện dọn dẹp thứ Bảy vừa qua.
Were the gifts bestrewed all over the community center at the event?
Có phải những món quà được rải rác khắp trung tâm cộng đồng trong sự kiện?
Họ từ
Từ "bestrewed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "bestrew", có nghĩa là rải rác, trải lên bề mặt một cách ngẫu nhiên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc rải đồ vật hay chất liệu nào đó lên một vùng không gian cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng của từ này có thể xuất hiện trong văn viết cổ điển hoặc văn học, thể hiện tính trang trọng hoặc mang tính hình tượng.
Từ "bestrewed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được phát triển từ động từ "bestrew", có nghĩa là "rải" hoặc "rải rác". Gốc Latin của từ này là "struere", có nghĩa là "xây dựng" hay "sắp xếp". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc phân tán các vật thể một cách ngẫu nhiên trên bề mặt. Hiện tại, "bestrewed" thường được sử dụng để mô tả tình trạng vật rải rác một cách tự nhiên, phản ánh sự kết hợp giữa sắp đặt và ngẫu nhiên.
Từ "bestrewed" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn học hoặc mô tả cảnh vật. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "bestrewed" thường được sử dụng để miêu tả hành động rải rắc hoặc phủ kín một bề mặt với các yếu tố như hoa hoặc đồ vật, thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật và mô tả tự nhiên trong văn học.