Bản dịch của từ Bet-hedging trong tiếng Việt
Bet-hedging

Bet-hedging (Adjective)
Tham gia hoặc cấu thành việc phòng ngừa rủi ro cá cược; lập lờ, không cam kết.
That engages in or constitutes bethedging equivocating noncommittal.
He adopted a bet-hedging strategy in his IELTS writing task.
Anh ấy đã áp dụng một chiến lược đánh cược trong nhiệm vụ viết IELTS của mình.
She avoided bet-hedging answers in her speaking practice.
Cô ấy tránh những câu trả lời đánh cược trong bài tập nói của mình.
Did they use bet-hedging language in their IELTS speaking test?
Họ có sử dụng ngôn ngữ đánh cược trong bài kiểm tra nói IELTS của họ không?
Bet-hedging (Noun)
Hành động phòng ngừa rủi ro cho một vụ cá cược hoặc phòng ngừa rủi ro cho việc cá cược của một người; sự lưỡng lự, thiếu quyết đoán.
The action of hedging a bet or of hedging ones bets equivocation indecision.
Is bet-hedging a common strategy in social science research?
Việc đánh cược có phải là chiến lược phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?
She avoids bet-hedging in her IELTS writing to maintain clarity.
Cô ấy tránh việc đánh cược trong bài viết IELTS của mình để duy trì sự rõ ràng.
Bet-hedging may lead to indecision and lack of commitment in speaking.
Việc đánh cược có thể dẫn đến sự không quyết định và thiếu cam kết khi nói.
Bet-hedging (đặt cược phòng ngừa) là thuật ngữ chỉ chiến lược giảm thiểu rủi ro trong quyết định đầu tư hoặc dự đoán bằng cách phân bổ nguồn lực vào nhiều lựa chọn khác nhau. Thuật ngữ này phần lớn xuất phát từ lĩnh vực tài chính nhưng cũng được áp dụng trong các tình huống khác như phân tích rủi ro trong nghiên cứu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "bet-hedging" xuất phát từ thuật ngữ tài chính, nghĩa là "đặt cược" (bet) và "bảo hiểm" (hedge). Cụm từ này được hình thành từ động từ Latin "betare" có nghĩa là "cược" và tính từ "hedge" từ tiếng Trung cổ "hegge", đề cập đến việc bảo vệ hoặc ngăn chặn rủi ro. Từ này phản ánh chiến lược đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa lựa chọn, thể hiện sự thận trọng trong quyết định tài chính hiện đại.
Từ "bet-hedging" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực chuyên sâu về đầu tư và quản lý rủi ro. Trong ngữ cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược tài chính, nơi người ta tìm cách giảm thiểu tổn thất bằng cách phân bổ đầu tư một cách linh hoạt. Do vậy, nó không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, mà xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết chuyên ngành hoặc báo cáo phân tích tài chính.