Bản dịch của từ Equivocating trong tiếng Việt
Equivocating

Equivocating(Verb)
Dạng động từ của Equivocating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equivocate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equivocated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equivocated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equivocates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equivocating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "equivocating" xuất phát từ động từ "equivocate", chỉ hành động nói một cách không rõ ràng, tạo ra sự mơ hồ để tránh trách nhiệm hoặc để lạc hướng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivocare", có nghĩa là "nói theo hai cách". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính ngữ cảnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống đối thoại không chính thức hơn.
Từ "equivocating" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequivocare", có nghĩa là "nói một cách không rõ ràng hay đa nghĩa". Tiền tố "e-" (ra ngoài) kết hợp với "vocare" (nói), tạo thành ý nghĩa "nói ra nhưng không xác định". Lịch sử của từ này phản ánh sự không minh bạch trong giao tiếp, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận, nơi sự cần thiết của sự chính xác và rõ ràng bị xem nhẹ. Sự phát triển này giải thích cách sử dụng hiện tại của từ, thường ám chỉ đến việc né tránh trách nhiệm hoặc minh bạch.
Từ "equivocating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả sự không rõ ràng trong lập luận hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý, nơi sự mơ hồ có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc sự hiểu biết. Sự sử dụng này cho thấy tầm quan trọng của từ trong việc phân tích và đánh giá thông tin.
Họ từ
Từ "equivocating" xuất phát từ động từ "equivocate", chỉ hành động nói một cách không rõ ràng, tạo ra sự mơ hồ để tránh trách nhiệm hoặc để lạc hướng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivocare", có nghĩa là "nói theo hai cách". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính ngữ cảnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống đối thoại không chính thức hơn.
Từ "equivocating" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequivocare", có nghĩa là "nói một cách không rõ ràng hay đa nghĩa". Tiền tố "e-" (ra ngoài) kết hợp với "vocare" (nói), tạo thành ý nghĩa "nói ra nhưng không xác định". Lịch sử của từ này phản ánh sự không minh bạch trong giao tiếp, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận, nơi sự cần thiết của sự chính xác và rõ ràng bị xem nhẹ. Sự phát triển này giải thích cách sử dụng hiện tại của từ, thường ám chỉ đến việc né tránh trách nhiệm hoặc minh bạch.
Từ "equivocating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả sự không rõ ràng trong lập luận hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý, nơi sự mơ hồ có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc sự hiểu biết. Sự sử dụng này cho thấy tầm quan trọng của từ trong việc phân tích và đánh giá thông tin.
