Bản dịch của từ Equivocating trong tiếng Việt

Equivocating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivocating (Verb)

ɪkwˈɪvəkeɪtɪŋ
ɪkwˈɪvəkeɪtɪŋ
01

Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật hoặc tránh phạm tội.

Use ambiguous language so as to conceal the truth or avoid committing oneself.

Ví dụ

Politicians are often equivocating during debates to avoid clear answers.

Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ mơ hồ trong các cuộc tranh luận.

She is not equivocating about her stance on climate change.

Cô ấy không mơ hồ về lập trường của mình về biến đổi khí hậu.

Is he equivocating to avoid taking responsibility for his actions?

Liệu anh ta có đang mơ hồ để tránh trách nhiệm về hành động của mình không?

Dạng động từ của Equivocating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Equivocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Equivocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Equivocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Equivocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Equivocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equivocating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equivocating

Không có idiom phù hợp