Bản dịch của từ Noncommittal trong tiếng Việt
Noncommittal

Noncommittal (Adjective)
Her noncommittal response left everyone confused about her opinions.
Phản ứng không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý kiến của cô.
He was not noncommittal; he clearly stated his views on social issues.
Anh ấy không phải là người không rõ ràng; anh ấy đã nêu rõ quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
Why is he being so noncommittal during the group discussion?
Tại sao anh ấy lại không rõ ràng trong cuộc thảo luận nhóm?
Noncommittal (Noun)
Her noncommittal response left everyone confused about the event plans.
Phản hồi không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về kế hoạch sự kiện.
They were not noncommittal about attending the wedding next month.
Họ không phải là người không chắc chắn về việc tham dự đám cưới tháng sau.
Is his noncommittal attitude affecting his friendships in the group?
Thái độ không rõ ràng của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn trong nhóm không?
Many noncommittal voters are still undecided about the upcoming election.
Nhiều cử tri không cam kết vẫn chưa quyết định về cuộc bầu cử sắp tới.
Noncommittal responses from voters can lead to unclear election outcomes.
Các phản hồi không cam kết từ cử tri có thể dẫn đến kết quả bầu cử không rõ ràng.
Are noncommittal voters influencing the results of the 2024 presidential election?
Liệu các cử tri không cam kết có ảnh hưởng đến kết quả bầu cử tổng thống 2024 không?
Từ "noncommittal" được sử dụng để chỉ một thái độ không thể hiện sự cam kết hay quyết định rõ ràng về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai. "Noncommittal" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp để biểu thị sự lấp lửng hoặc tránh né khi tham gia vào thảo luận hoặc quyết định.
Từ "noncommittal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "non-" có nghĩa là "không" và "committere", có nghĩa là "cam kết" hay "giao phó". Sự kết hợp này phản ánh tính chất không xác định và thiếu quyết đoán của người không cam kết. Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, và hiện nay, nó được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động không thể hiện rõ ý kiến hoặc quyết định, thường trong các bối cảnh giao tiếp và quan hệ xã hội.
Từ "noncommittal" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người tham gia thường phải diễn đạt ý kiến mà không cam kết chắc chắn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự không rõ ràng trong quan hệ cá nhân hoặc công việc, thể hiện thái độ không chắc chắn hoặc tránh né việc đưa ra quyết định rõ ràng. Sự phổ biến của từ này phản ánh đặc điểm giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp