Bản dịch của từ Noncommittal trong tiếng Việt

Noncommittal

AdjectiveNoun [U/C]

Noncommittal (Adjective)

01

Có xu hướng trốn tránh cam kết; thiếu sự chắc chắn hoặc quyết đoán; miễn cưỡng đưa ra thông tin hoặc thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến của mình.

Tending to avoid commitment lacking certainty or decisiveness reluctant to give out information or show ones feelings or opinion.

Ví dụ

Her noncommittal response left everyone confused about her opinions.

Phản ứng không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý kiến của cô.

He was not noncommittal; he clearly stated his views on social issues.

Anh ấy không phải là người không rõ ràng; anh ấy đã nêu rõ quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.

Why is he being so noncommittal during the group discussion?

Tại sao anh ấy lại không rõ ràng trong cuộc thảo luận nhóm?

Noncommittal (Noun)

nˈɑnkəmˈɪtl
nɑnkəmˈɪtl
01

Không cam kết với một quyết định hoặc một hành động.

Failure to commit to a decision or course of action.

Ví dụ

Her noncommittal response left everyone confused about the event plans.

Phản hồi không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về kế hoạch sự kiện.

They were not noncommittal about attending the wedding next month.

Họ không phải là người không chắc chắn về việc tham dự đám cưới tháng sau.

Is his noncommittal attitude affecting his friendships in the group?

Thái độ không rõ ràng của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn trong nhóm không?

02

Một cử tri, v.v. vẫn chưa cam kết với một quyết định.

A voter etc who has not yet committed to a decision.

Ví dụ

Many noncommittal voters are still undecided about the upcoming election.

Nhiều cử tri không cam kết vẫn chưa quyết định về cuộc bầu cử sắp tới.

Noncommittal responses from voters can lead to unclear election outcomes.

Các phản hồi không cam kết từ cử tri có thể dẫn đến kết quả bầu cử không rõ ràng.

Are noncommittal voters influencing the results of the 2024 presidential election?

Liệu các cử tri không cam kết có ảnh hưởng đến kết quả bầu cử tổng thống 2024 không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncommittal

Không có idiom phù hợp