Bản dịch của từ Noncommittal trong tiếng Việt
Noncommittal
Noncommittal (Adjective)
Her noncommittal response left everyone confused about her opinions.
Phản ứng không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý kiến của cô.
He was not noncommittal; he clearly stated his views on social issues.
Anh ấy không phải là người không rõ ràng; anh ấy đã nêu rõ quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
Why is he being so noncommittal during the group discussion?
Tại sao anh ấy lại không rõ ràng trong cuộc thảo luận nhóm?
Noncommittal (Noun)
Her noncommittal response left everyone confused about the event plans.
Phản hồi không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về kế hoạch sự kiện.
They were not noncommittal about attending the wedding next month.
Họ không phải là người không chắc chắn về việc tham dự đám cưới tháng sau.
Is his noncommittal attitude affecting his friendships in the group?
Thái độ không rõ ràng của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn trong nhóm không?
Many noncommittal voters are still undecided about the upcoming election.
Nhiều cử tri không cam kết vẫn chưa quyết định về cuộc bầu cử sắp tới.
Noncommittal responses from voters can lead to unclear election outcomes.
Các phản hồi không cam kết từ cử tri có thể dẫn đến kết quả bầu cử không rõ ràng.
Are noncommittal voters influencing the results of the 2024 presidential election?
Liệu các cử tri không cam kết có ảnh hưởng đến kết quả bầu cử tổng thống 2024 không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp