Bản dịch của từ Equivocation trong tiếng Việt
Equivocation
Equivocation (Noun)
The equivocation in his argument misled the audience.
Sự lạc đề trong lập luận của anh ta đã làm người xem bị lạc hướng.
Her equivocation on the issue caused confusion among friends.
Sự lạc đề của cô về vấn đề gây ra sự nhầm lẫn giữa bạn bè.
Avoid equivocation in your explanations to prevent misunderstandings.
Tránh sự lạc đề trong giải thích của bạn để ngăn ngừa sự hiểu lầm.
Việc sử dụng các cách diễn đạt có thể mang ý nghĩa kép, có thể có chủ ý và nhằm mục đích gây hiểu nhầm.
The use of expressions susceptible of a double signification possibly intentionally and with the aim of misleading.
The equivocation in her speech caused confusion among the audience.
Sự ngụy biện trong lời nói của cô ấy gây ra sự nhầm lẫn giữa khán giả.
Detecting equivocation in statements is crucial for effective communication.
Phát hiện sự ngụy biện trong các tuyên bố là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
The politician's equivocation on the issue raised suspicions among citizens.
Sự ngụy biện của chính trị gia về vấn đề đã gây ra nghi ngờ trong dân chúng.
Họ từ
Từ "equivocation" có nghĩa là sự lập lờ hay mập mờ, thường được sử dụng để chỉ hành động nói dối hoặc không nói rõ ràng trong giao tiếp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivocare", nghĩa là "nói cùng một cách". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai ngữ cảnh, "equivocation" thường liên quan đến việc tạo ra sự nhầm lẫn hoặc không rõ ràng để tránh trách nhiệm.
Từ "equivocation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequivocatio", trong đó "aequus" có nghĩa là "bằng nhau" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Nghĩa ban đầu chỉ sự dùng từ ngữ mà có thể mang nhiều nghĩa khác nhau hoặc gây hiểu lầm. Qua thời gian, "equivocation" được sử dụng để chỉ hành động phát ngôn một cách mập mờ nhằm tránh trách nhiệm hay khiến người khác hiểu sai. Khái niệm này vẫn giữ nguyên bản chất liên quan đến sự không rõ ràng trong giao tiếp hiện đại.
Từ "equivocation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về đạo đức, lập luận hay chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự không rõ ràng hay tránh né trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống pháp lý hoặc khi diễn giải thông tin. Việc sử dụng từ này phản ánh sự cần thiết phải hiểu rõ về ý nghĩa và ngữ cảnh trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp