Bản dịch của từ Equivocation trong tiếng Việt

Equivocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivocation (Noun)

ɪkwɪvəkˈeɪʃn
ɪkwɪvəkˈeɪʃn
01

(logic) một sai lầm logic do việc sử dụng nhiều nghĩa của một biểu thức.

Logic a logical fallacy resulting from the use of multiple meanings of a single expression.

Ví dụ

The equivocation in his argument misled the audience.

Sự lạc đề trong lập luận của anh ta đã làm người xem bị lạc hướng.

Her equivocation on the issue caused confusion among friends.

Sự lạc đề của cô về vấn đề gây ra sự nhầm lẫn giữa bạn bè.

Avoid equivocation in your explanations to prevent misunderstandings.

Tránh sự lạc đề trong giải thích của bạn để ngăn ngừa sự hiểu lầm.

02

Việc sử dụng các cách diễn đạt có thể mang ý nghĩa kép, có thể có chủ ý và nhằm mục đích gây hiểu nhầm.

The use of expressions susceptible of a double signification possibly intentionally and with the aim of misleading.

Ví dụ

The equivocation in her speech caused confusion among the audience.

Sự ngụy biện trong lời nói của cô ấy gây ra sự nhầm lẫn giữa khán giả.

Detecting equivocation in statements is crucial for effective communication.

Phát hiện sự ngụy biện trong các tuyên bố là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.

The politician's equivocation on the issue raised suspicions among citizens.

Sự ngụy biện của chính trị gia về vấn đề đã gây ra nghi ngờ trong dân chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equivocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equivocation

Không có idiom phù hợp