Bản dịch của từ Fallacy trong tiếng Việt
Fallacy
Fallacy (Noun)
Một niềm tin sai lầm, đặc biệt là niềm tin dựa trên những lập luận không có căn cứ.
A mistaken belief especially one based on unsound arguments.
The fallacy that all teenagers are lazy is simply not true.
Sự lầm tưởng rằng tất cả thanh thiếu niên đều lười biếng đơn giản không đúng.
There is no fallacy in the idea that education can reduce poverty.
Không có sự lầm tưởng trong ý tưởng rằng giáo dục có thể giảm nghèo.
Is the fallacy that money equals happiness still prevalent in society?
Liệu sự lầm tưởng rằng tiền bằng hạnh phúc vẫn phổ biến trong xã hội không?
The fallacy that all teenagers are lazy is not true.
Sự lầm tưởng rằng tất cả thanh thiếu niên đều lười biếng không đúng.
Avoid falling for the fallacy that success comes overnight.
Tránh mắc phải sự lầm tưởng rằng thành công đến qua đêm.
Dạng danh từ của Fallacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fallacy | Fallacies |
Họ từ
Nguyên tắc "fallacy" (ngụy biện) đề cập đến một lập luận hoặc lý luận không hợp lý hoặc sai trái, thường được sử dụng để thuyết phục một cách không chính xác. Các ngụy biện có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ tranh luận chính trị đến lý lẽ trong văn chương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm vào âm tiết thứ hai.
Từ "fallacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fallacia", có nghĩa là "sự lừa dối" hoặc "sự nhầm lẫn". Nó được hình thành từ động từ "fallere", có nghĩa là "lừa gạt" hoặc "gây ra sự lầm lẫn". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ những lỗi lầm trong lập luận hay lý lẽ. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "fallacy" mô tả các lập luận sai lầm hoặc thiếu logic, thường dẫn đến những hiểu biết sai về vấn đề bàn luận.
Từ "fallacy" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về logic và lập luận, như phân tích sai lầm trong tư duy hoặc sai sót trong lý luận. Ngoài ra, "fallacy" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học và giáo dục để chỉ các quan điểm sai lệch hoặc lập luận không xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp