Bản dịch của từ Fallacy trong tiếng Việt

Fallacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallacy(Noun)

fˈæləsi
ˈfæɫəsi
01

Một niềm tin sai lầm, đặc biệt là niềm tin dựa trên những lập luận yếu kém.

A mistaken belief especially one based on unsound arguments

Ví dụ
02

Tính chất lừa dối hoặc gây hiểu lầm

The quality of being deceptive or misleading

Ví dụ
03

Một ví dụ về suy luận sai lầm

An instance of faulty reasoning

Ví dụ