Bản dịch của từ Beta carotene trong tiếng Việt
Beta carotene

Beta carotene (Noun)
Eating carrots rich in beta carotene promotes good eyesight.
Ăn cà rốt giàu beta carotene giúp tăng cường thị lực.
Colorful vegetables like sweet potatoes are high in beta carotene.
Các loại rau nhiều màu sắc như khoai lang có nhiều beta carotene.
Fruits like mangoes contain beta carotene, beneficial for overall health.
Trái cây như xoài chứa beta carotene, có lợi cho sức khỏe tổng thể.
Beta carotene (β-carotene) là một hợp chất carotenoid có mặt trong nhiều loại thực vật, có khả năng chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể người. Nó xuất hiện chủ yếu trong các loại rau quả có màu sắc rực rỡ như cà rốt, khoai lang và rau xanh. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ beta carotene được sử dụng thống nhất trong cả hai ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Beta carotene được biết đến với vai trò là chất chống oxy hóa, có lợi cho sức khỏe mắt và hệ miễn dịch.
Từ "beta carotene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carota", nghĩa là cà rốt, phản ánh sự hiện diện phổ biến của hợp chất này trong thực phẩm. Beta carotene là một loại carotenoid, thuộc nhóm sắc tố tự nhiên có khả năng tạo màu vàng và cam trong thực vật. Lịch sử nghiên cứu về beta carotene bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học phát hiện ra tính chất chống oxy hóa của nó. Ngày nay, beta carotene được biết đến với vai trò quan trọng trong sức khỏe con người, đặc biệt là như một tiền chất vitamin A.
Beta carotene là một từ thường thấy trong các tài liệu liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp nhưng chủ yếu liên quan đến phần nghe và đọc, nơi thí sinh có thể gặp câu hỏi về thực phẩm và vitamin. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả vai trò của nó như một chất chống oxy hóa và tiền chất của vitamin A, đặc biệt trong các bài viết và thuyết trình về chế độ ăn uống lành mạnh và sự phát triển bền vững.