Bản dịch của từ Beta carotene trong tiếng Việt

Beta carotene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beta carotene (Noun)

bˌɛtəkˈɑɹtən
bˌɛtəkˈɑɹtən
01

Một sắc tố màu đỏ cam có trong thực vật và trái cây, đặc biệt là trong cà rốt và các loại rau nhiều màu sắc, và được chuyển hóa thành vitamin a trong cơ thể.

A red-orange pigment found in plants and fruits, especially in carrots and colorful vegetables, and converted into vitamin a in the body.

Ví dụ

Eating carrots rich in beta carotene promotes good eyesight.

Ăn cà rốt giàu beta carotene giúp tăng cường thị lực.

Colorful vegetables like sweet potatoes are high in beta carotene.

Các loại rau nhiều màu sắc như khoai lang có nhiều beta carotene.

Fruits like mangoes contain beta carotene, beneficial for overall health.

Trái cây như xoài chứa beta carotene, có lợi cho sức khỏe tổng thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beta carotene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beta carotene

Không có idiom phù hợp