Bản dịch của từ Betaine trong tiếng Việt

Betaine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betaine (Noun)

bˈitəin
bˈitəin
01

Một hợp chất tinh thể có các đặc tính cơ bản được tìm thấy trong nhiều loại nước ép thực vật.

A crystalline compound with basic properties found in many plant juices.

Ví dụ

Betaine is commonly used in skincare products for its hydrating properties.

Betaine thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì tính chất dưỡng ẩm của nó.

Some people may have allergic reactions to products containing betaine.

Một số người có thể phản ứng dị ứng với các sản phẩm chứa betaine.

Is betaine a common ingredient in natural beauty products?

Betaine có phải là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betaine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betaine

Không có idiom phù hợp