Bản dịch của từ Betaine trong tiếng Việt
Betaine

Betaine (Noun)
Betaine is commonly used in skincare products for its hydrating properties.
Betaine thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì tính chất dưỡng ẩm của nó.
Some people may have allergic reactions to products containing betaine.
Một số người có thể phản ứng dị ứng với các sản phẩm chứa betaine.
Is betaine a common ingredient in natural beauty products?
Betaine có phải là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp tự nhiên không?
Betaine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H11NO2 và thường được tìm thấy trong thực vật như cà beet và lúa mì. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình osmoregulation và có khả năng chống oxy hóa. Khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ ràng trong cách sử dụng từ này, nhưng nó thường được dùng trong ngữ cảnh y tế và dinh dưỡng để chỉ về các lợi ích sức khỏe, như cải thiện chức năng gan và giảm homocysteine.
Từ "betaine" có nguồn gốc từ chữ "beta" trong tiếng Latinh, có nghĩa là củ dền đường (Beta vulgaris), nơi mà hợp chất này lần đầu tiên được phát hiện. Betaine là một amino acid và chất chuyển hóa tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như methyl hóa. Tuy nhiên, mối liên hệ từ nguyên gốc với củ dền cho thấy sự quan trọng của thực vật trong nghiên cứu và ứng dụng của các hợp chất sinh học. Ngày nay, betaine được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe.
Từ "betaine" thể hiện tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh của bài thi Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến chủ đề khoa học, hóa sinh và dinh dưỡng. Trong các bối cảnh khác, betaine thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, nghiên cứu về thực phẩm và thể dục thể thao, với vai trò là một chất hỗ trợ sức khỏe, được biết đến với tác dụng điều hòa chức năng gan và cải thiện hiệu suất thể chất.