Bản dịch của từ Betamethasone trong tiếng Việt
Betamethasone

Betamethasone (Noun)
(dược học) một loại glucocorticoid c₂₂h₂₉fo₅ mạnh, đồng phân với dexamethasone và có hoạt tính chống viêm mạnh.
Pharmacology a potent glucocorticoid c₂₂h₂₉fo₅ that is isomeric with dexamethasone and has potent antiinflammatory activity.
Doctors often prescribe betamethasone for severe allergic reactions in patients.
Bác sĩ thường kê đơn betamethasone cho các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Betamethasone does not cure infections; it only reduces inflammation symptoms.
Betamethasone không chữa khỏi nhiễm trùng; nó chỉ giảm triệu chứng viêm.
Is betamethasone effective for treating skin conditions like eczema or psoriasis?
Betamethasone có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về da như eczema hoặc psoriasis không?
Betamethasone là một loại corticosteroid tổng hợp được sử dụng chủ yếu để giảm viêm và ức chế hệ miễn dịch trong các tình trạng như dị ứng, bệnh tự miễn và rối loạn da. Thuốc này có nhiều dạng bào chế như kem bôi, viên nén và dung dịch tiêm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều dùng thuật ngữ "betamethasone", tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba trong tiếng Anh Mỹ và có thể thay đổi trong tiếng Anh Anh.
Từ "betamethasone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "beta" chỉ vị trí nhóm hữu cơ, và "methasone" là phần toàn thể liên quan đến steroid. Betamethasone thuộc nhóm corticosteroid, được phát triển trong thập kỷ 1960 để điều trị các bệnh viêm nhiễm và dị ứng. Từ nguyên này phản ánh cấu trúc hóa học của hợp chất cũng như chức năng kháng viêm hiện đại của nó trong y học, khẳng định vai trò quan trọng trong điều trị lâm sàng ngày nay.
Betamethasone là một từ chuyên ngành y tế, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học sức khỏe và y học. Từ này có tần suất sử dụng thấp trong các phần nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn đọc liên quan đến điều trị bệnh viêm, dị ứng hoặc các chứng bệnh liên quan đến miễn dịch. Ngoài ngữ cảnh IELTS, betamethasone được thường xuyên sử dụng trong môi trường y tế để chỉ một loại corticosteroid được chỉ định để giảm viêm và ức chế miễn dịch.