Bản dịch của từ Betamethasone trong tiếng Việt

Betamethasone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betamethasone (Noun)

bˌɛtəməstˈifəsˌi
bˌɛtəməstˈifəsˌi
01

(dược học) một loại glucocorticoid c₂₂h₂₉fo₅ mạnh, đồng phân với dexamethasone và có hoạt tính chống viêm mạnh.

Pharmacology a potent glucocorticoid c₂₂h₂₉fo₅ that is isomeric with dexamethasone and has potent antiinflammatory activity.

Ví dụ

Doctors often prescribe betamethasone for severe allergic reactions in patients.

Bác sĩ thường kê đơn betamethasone cho các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Betamethasone does not cure infections; it only reduces inflammation symptoms.

Betamethasone không chữa khỏi nhiễm trùng; nó chỉ giảm triệu chứng viêm.

Is betamethasone effective for treating skin conditions like eczema or psoriasis?

Betamethasone có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về da như eczema hoặc psoriasis không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betamethasone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betamethasone

Không có idiom phù hợp