Bản dịch của từ Dexamethasone trong tiếng Việt
Dexamethasone

Dexamethasone (Noun)
Một loại thuốc tổng hợp thuộc loại corticosteroid, được sử dụng đặc biệt như một chất chống viêm.
A synthetic drug of the corticosteroid type used especially as an antiinflammatory agent.
Doctors prescribed dexamethasone for patients with severe COVID-19 symptoms.
Bác sĩ đã kê đơn dexamethasone cho bệnh nhân COVID-19 nặng.
Many patients do not respond well to dexamethasone treatment.
Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với điều trị bằng dexamethasone.
Is dexamethasone effective for treating inflammation in social health issues?
Dexamethasone có hiệu quả trong việc điều trị viêm trong các vấn đề sức khỏe xã hội không?
Dexamethasone là một thuốc corticosteroid có tác dụng kháng viêm và ức chế miễn dịch, được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như bệnh viêm, dị ứng, và một số loại ung thư. Thuốc này ảnh hưởng đến sự sản xuất hormone trong cơ thể và thường được sử dụng trong điều trị COVID-19 nhằm giảm nguy cơ tử vong ở những bệnh nhân nặng. Khác với các corticosteroid khác, dexamethasone có đặc tính ức chế mạnh mẽ hơn, giúp giảm tối đa các triệu chứng viêm.
Từ "dexamethasone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp từ "dexa-" (từ "dexamethasone") và "methasone", một hợp chất trong nhóm glucocorticoid. Tiền tố "dexa-" chỉ nguồn gốc từ "dexamethasone", là một dạng biến đổi của hormone cortisol. Dexamethasone được phát triển vào giữa thế kỷ 20, và hiện nay, nó được sử dụng chủ yếu trong điều trị viêm và các bệnh tự miễn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác chức năng sinh học của nó trong y học.
Dexamethasone là một từ chuyên môn thường gặp trong các bối cảnh y tế và dược lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài luận liên quan đến sức khỏe hoặc điều trị. Dexamethasone thường được nhắc đến trong các tình huống như điều trị viêm, ứng phó với các bệnh lý tự miễn hoặc trong các nghiên cứu về thuốc chống viêm. Do đó, từ này ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.