Bản dịch của từ Dexamethasone trong tiếng Việt

Dexamethasone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dexamethasone (Noun)

01

Một loại thuốc tổng hợp thuộc loại corticosteroid, được sử dụng đặc biệt như một chất chống viêm.

A synthetic drug of the corticosteroid type used especially as an antiinflammatory agent.

Ví dụ

Doctors prescribed dexamethasone for patients with severe COVID-19 symptoms.

Bác sĩ đã kê đơn dexamethasone cho bệnh nhân COVID-19 nặng.

Many patients do not respond well to dexamethasone treatment.

Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với điều trị bằng dexamethasone.

Is dexamethasone effective for treating inflammation in social health issues?

Dexamethasone có hiệu quả trong việc điều trị viêm trong các vấn đề sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dexamethasone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dexamethasone

Không có idiom phù hợp