Bản dịch của từ Betrayer trong tiếng Việt
Betrayer
Betrayer (Noun)
John felt like a betrayer after revealing his friend's secret.
John cảm thấy như một kẻ phản bội sau khi tiết lộ bí mật của bạn.
She is not a betrayer; she always supports her community.
Cô ấy không phải là một kẻ phản bội; cô ấy luôn ủng hộ cộng đồng.
Is he a betrayer for not voting in the election?
Liệu anh ấy có phải là một kẻ phản bội vì không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử không?
Betrayer (Verb)
John felt like a betrayer after he revealed Sarah's secret.
John cảm thấy như một kẻ phản bội sau khi tiết lộ bí mật của Sarah.
Maria is not a betrayer; she always supports her friends.
Maria không phải là kẻ phản bội; cô ấy luôn ủng hộ bạn bè.
Is he a betrayer for sharing our plans with others?
Liệu anh ấy có phải là kẻ phản bội khi chia sẻ kế hoạch của chúng ta với người khác không?
Họ từ
"Betrayer" (người phản bội) là danh từ chỉ một cá nhân thực hiện hành động phản bội hoặc không trung thành đối với người khác, thường gây ra tổn thương về mặt tình cảm hoặc tinh thần. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học hay xã hội, "betrayer" thường được sử dụng để diễn tả những hành vi vi phạm lòng tin, từ đó tạo ra các hệ lụy đạo đức và xã hội nghiêm trọng.
Từ "betrayer" xuất phát từ tiếng Latinh "traditor", có nghĩa là "người phản bội". Nó được tạo thành từ gốc "tradere", nghĩa là "trao lại" hoặc "phản bội". Trong lịch sử, từ này thường liên quan đến hành động xâm phạm lòng tin và trung thành, khiến cho người bị phản bội phải gánh chịu hậu quả lớn. Ngày nay, "betrayer" được sử dụng để chỉ những người không giữ lời hứa hoặc phản bội những mối quan hệ tình cảm, tạo nên một ý nghĩa tiêu cực và sâu sắc trong xã hội.
Từ "betrayer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tình cảm, lòng trung thành hoặc các mối quan hệ xã hội. Bên cạnh đó, nó cũng thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các tác phẩm nghệ thuật, khi đề cập đến sự phản bội hoặc xung đột lòng tin trong mối quan hệ giữa nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp