Bản dịch của từ Betrayer trong tiếng Việt

Betrayer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betrayer (Noun)

01

Một người phản bội ai đó hoặc một cái gì đó, chẳng hạn như một người bạn, một mục đích hoặc một sự tin tưởng.

A person who betrays someone or something such as a friend a cause or a trust.

Ví dụ

John felt like a betrayer after revealing his friend's secret.

John cảm thấy như một kẻ phản bội sau khi tiết lộ bí mật của bạn.

She is not a betrayer; she always supports her community.

Cô ấy không phải là một kẻ phản bội; cô ấy luôn ủng hộ cộng đồng.

Is he a betrayer for not voting in the election?

Liệu anh ấy có phải là một kẻ phản bội vì không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử không?

Betrayer (Verb)

01

Phản bội ai đó hoặc một cái gì đó, chẳng hạn như một người bạn, một nguyên nhân hoặc một sự tin tưởng.

To betray someone or something such as a friend a cause or a trust.

Ví dụ

John felt like a betrayer after he revealed Sarah's secret.

John cảm thấy như một kẻ phản bội sau khi tiết lộ bí mật của Sarah.

Maria is not a betrayer; she always supports her friends.

Maria không phải là kẻ phản bội; cô ấy luôn ủng hộ bạn bè.

Is he a betrayer for sharing our plans with others?

Liệu anh ấy có phải là kẻ phản bội khi chia sẻ kế hoạch của chúng ta với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Betrayer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betrayer

Không có idiom phù hợp