Bản dịch của từ Bevy trong tiếng Việt
Bevy
Bevy (Noun)
Một nhóm lớn hoặc tập hợp người hoặc vật thuộc một loại cụ thể.
A large group or collection of people or things of a particular kind.
A bevy of friends attended my birthday party last night.
Một đám bạn tham dự bữa tiệc sinh nhật của tôi đêm qua.
There is never a bevy of people at the library on weekends.
Không bao giờ có một đám người ở thư viện vào cuối tuần.
Did you notice the bevy of students in the cafeteria during lunch?
Bạn có để ý đến đám học sinh ở quán ăn trong giờ trưa không?
Họ từ
Từ "bevy" thường được sử dụng để chỉ một nhóm lớn các động vật, đặc biệt là các loài chim hoặc động vật có vú, chẳng hạn như một nhóm vịt hoặc một bầy nai. Ngoài ra, "bevy" cũng có thể ám chỉ một nhóm người tụ tập lại với nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "bevy" thường thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả, thay vì trong đối thoại hàng ngày.
Từ "bevy" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "bêvium", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "nhóm". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, "bevy" ban đầu được sử dụng để chỉ một nhóm con gái, sau đó mở rộng để chỉ bất kỳ nhóm động vật hoặc sự vật nào. Chủ nghĩa tập thể này phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ một nhóm lớn hoặc đông đảo, thường tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các thành viên.
Từ "bevy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về thiên nhiên, động vật hoặc các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "bevy" thường được sử dụng để chỉ một nhóm đông đảo hoặc tập hợp, ví dụ như "bevy of swans" (nhóm thiên nga) hoặc "bevy of options" (nhiều lựa chọn), thể hiện sự phong phú và đa dạng trong một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp