Bản dịch của từ Bewail trong tiếng Việt
Bewail

Bewail (Verb)
Để bày tỏ sự buồn bã hoặc thất vọng lớn về một cái gì đó.
To express great sadness or disappointment about something.
She bewailed the lack of support for social programs in her community.
Cô ấy thảm thương vì thiếu sự hỗ trợ cho các chương trình xã hội trong cộng đồng của mình.
He did not bewail the decision to allocate more funds to social services.
Anh ấy không thảm thương về quyết định cấp thêm quỹ cho dịch vụ xã hội.
Did they bewail the lack of affordable housing in their city?
Họ có than phiền về việc thiếu nhà ở giá phải chăng trong thành phố của họ không?
Dạng động từ của Bewail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bewail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bewailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bewailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bewails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bewailing |
Bewail (Noun)
The bewail for more resources was heard across the community.
Sự kêu cứu về nguồn lực hơn được nghe khắp cộng đồng.
There was no bewail about the lack of support from the government.
Không có sự kêu cứu về thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.
Did the bewail for better infrastructure reach the authorities yet?
Liệu sự kêu cứu về cơ sở hạ tầng tốt hơn đã đến các cơ quan chưa?
Họ từ
Từ "bewail" có nghĩa là bày tỏ nỗi buồn hay sự tiếc nuối sâu sắc về một điều gì đó, thường liên quan đến tổn thất hay mất mát. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và nói, thường mang sắc thái trang trọng hơn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bewail" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng tần suất sử dụng từ có thể thấp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bewail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa phần tiền tố "be-" và động từ "wail" có nghĩa là khóc than, rên rỉ. Tiền tố "be-" thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc trạng thái. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, thể hiện cảm giác đau buồn sâu sắc. Hiện nay, “bewail” chỉ việc bày tỏ nỗi tiếc nuối hoặc thống khổ về một điều đã mất mát, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa của nỗi buồn và sự mất mát.
Từ "bewail" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất cảm xúc mạnh mẽ, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc bài diễn thuyết. Trong phần Đọc, "bewail" có thể thấy trong các tác phẩm văn chương cổ điển, nơi mô tả nỗi đau hoặc sự tiếc nuối. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng trong các chủ đề thông dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng trước các sự kiện bi thảm. Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp miêu tả nỗi buồn, sự tiếc nuối hoặc trách cứ, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp