Bản dịch của từ Beyond reasonable doubt trong tiếng Việt
Beyond reasonable doubt

Beyond reasonable doubt (Noun)
Tiêu chuẩn chứng minh trong các vụ án hình sự, chỉ ra rằng không có sự không chắc chắn hợp lý về tội lỗi của bị cáo.
The standard of proof required in criminal cases, indicating that there is no reasonable uncertainty as to the guilt of the accused.
The jury found him guilty beyond reasonable doubt in the trial.
Bồi thẩm đoàn đã tuyên bố anh ta có tội không còn nghi ngờ gì.
There was not enough evidence beyond reasonable doubt in her case.
Không có đủ bằng chứng không còn nghi ngờ gì trong vụ án của cô ấy.
Is the evidence presented beyond reasonable doubt in this social case?
Bằng chứng được trình bày có đủ thuyết phục không còn nghi ngờ gì trong vụ xã hội này?
Cụm từ "beyond reasonable doubt" trong tiếng Anh pháp lý chỉ một tiêu chuẩn chứng minh trong hệ thống pháp luật, có nghĩa là bằng chứng phải đủ thuyết phục để không còn nghi ngờ hợp lý về sự thật của một sự kiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các vụ án hình sự để xác định tội phạm. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý và cách áp dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong quy trình tố tụng hình sự.