Bản dịch của từ Biceps femoris trong tiếng Việt

Biceps femoris

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biceps femoris (Noun)

bˈaɪsˌɛps fˈɛmɚɨs
bˈaɪsˌɛps fˈɛmɚɨs
01

(giải phẫu) cơ gấp đầu gối, một cơ có hai đầu ở phía sau cẳng chân.

Anatomy the flexor of the knee a twoheaded muscle in the back of the upper leg.

Ví dụ

The biceps femoris helps athletes run faster during competitions.

Biceps femoris giúp vận động viên chạy nhanh hơn trong các cuộc thi.

Many people do not know about the biceps femoris muscle.

Nhiều người không biết về cơ biceps femoris.

Is the biceps femoris important for social sports activities?

Liệu biceps femoris có quan trọng cho các hoạt động thể thao xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biceps femoris/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biceps femoris

Không có idiom phù hợp