Bản dịch của từ Big-eyes trong tiếng Việt
Big-eyes

Big-eyes (Noun)
Big-eyes are commonly found in the Pacific Ocean.
Cá mắt to thường được tìm thấy ở Đại Tây Dương.
Not many people know that big-eyes are a type of fish.
Không nhiều người biết rằng cá mắt to là một loại cá.
Are big-eyes popular among seafood lovers?
Cá mắt to phổ biến trong số người yêu thích hải sản không?
Big-eyes (Adjective)
Có đôi mắt to.
Having large eyes.
She has big-eyes, making her look cute and innocent.
Cô ấy có đôi mắt to, khiến cô trông dễ thương và trong sáng.
He doesn't have big-eyes, so people often find him intimidating.
Anh ấy không có đôi mắt to, vì vậy mọi người thường thấy anh đáng sợ.
Do you think big-eyes are an advantage in social interactions?
Bạn có nghĩ đôi mắt to là một lợi thế trong giao tiếp xã hội không?
Từ "big-eyes" là một cụm từ mô tả đặc điểm của đôi mắt lớn, thường được sử dụng để biểu thị sự thu hút, dễ thương hoặc sự nhạy cảm trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong văn phong, từ này có thể không phổ biến bằng các cụm từ khác như "larger-eyed". Khả năng sử dụng từ này thường xuất hiện trong nghệ thuật, tiểu thuyết hoặc mô tả về những nhân vật hoạt hình.
Từ "big-eyes" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "big" (lớn) và "eyes" (mắt). Xuất phát từ tiếng Latinh, "magnus" mang nghĩa là lớn và "oculus" có nghĩa là mắt, thể hiện sự quan sát và tính chất nổi bật của đôi mắt. Trong văn hóa hiện đại, "big-eyes" thường được dùng để chỉ những đôi mắt to, biểu hiện sự đáng yêu hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, làm tăng sức thu hút và sự chú ý. Từ này phản ánh sự quan trọng của hình thức và biểu đạt cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "big-eyes" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và mô tả hình ảnh. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý trẻ em, biểu cảm khuôn mặt, hoặc trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để chỉ vẻ ngoài thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp