Bản dịch của từ Big-eyes trong tiếng Việt

Big-eyes

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big-eyes (Noun)

bˈɪɡiz
bˈɪɡiz
01

Dạng số nhiều của mắt to, một loại cá.

Plural form of bigeye a type of fish.

Ví dụ

Big-eyes are commonly found in the Pacific Ocean.

Cá mắt to thường được tìm thấy ở Đại Tây Dương.

Not many people know that big-eyes are a type of fish.

Không nhiều người biết rằng cá mắt to là một loại cá.

Are big-eyes popular among seafood lovers?

Cá mắt to phổ biến trong số người yêu thích hải sản không?

Big-eyes (Adjective)

bˈɪɡiz
bˈɪɡiz
01

Có đôi mắt to.

Having large eyes.

Ví dụ

She has big-eyes, making her look cute and innocent.

Cô ấy có đôi mắt to, khiến cô trông dễ thương và trong sáng.

He doesn't have big-eyes, so people often find him intimidating.

Anh ấy không có đôi mắt to, vì vậy mọi người thường thấy anh đáng sợ.

Do you think big-eyes are an advantage in social interactions?

Bạn có nghĩ đôi mắt to là một lợi thế trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big-eyes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big-eyes

Không có idiom phù hợp