Bản dịch của từ Big idea trong tiếng Việt

Big idea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big idea (Phrase)

bɪg aɪdˈiə
bɪg aɪdˈiə
01

Một kế hoạch hoặc một kỳ vọng có khả năng giúp giải quyết một vấn đề.

A plan or an expectation that is likely to help to solve a problem.

Ví dụ

The big idea for reducing poverty is better education for all children.

Ý tưởng lớn để giảm nghèo là giáo dục tốt cho tất cả trẻ em.

The big idea did not solve the social issues in our community.

Ý tưởng lớn không giải quyết được các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

Is the big idea enough to address climate change effectively?

Ý tưởng lớn có đủ để giải quyết hiệu quả biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big idea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big idea

Không có idiom phù hợp