Bản dịch của từ Big idea trong tiếng Việt
Big idea

Big idea (Phrase)
The big idea for reducing poverty is better education for all children.
Ý tưởng lớn để giảm nghèo là giáo dục tốt cho tất cả trẻ em.
The big idea did not solve the social issues in our community.
Ý tưởng lớn không giải quyết được các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
Is the big idea enough to address climate change effectively?
Ý tưởng lớn có đủ để giải quyết hiệu quả biến đổi khí hậu không?
Khái niệm "big idea" thường được sử dụng để chỉ một luận điểm chính hoặc ý tưởng mang tính đột phá, có khả năng tạo ra sự thay đổi lớn trong tư duy hoặc hành động. Trong giáo dục và kinh doanh, "big idea" có thể chỉ những khái niệm trung tâm giúp định hình nội dung bài học hoặc chiến lược marketing. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng hơn.
Cụm từ "big idea" không có nguồn gốc từ một từ Latin rõ ràng nhưng chứa đựng hai thành phần: "big" (lớn) từ tiếng Anh cổ "bycg" có nghĩa là vĩ đại, và "idea" xuất phát từ tiếng Latin "idea", dẫn nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa) có nghĩa là hình ảnh, mẫu mực. Ý nghĩa của "big idea" thường được hiểu là một khái niệm quan trọng hoặc đột phá. Sự kết hợp này thể hiện một quan điểm lớn lao, nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "big idea" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và giáo dục, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - tương đối không đồng đều. Trong phần Viết, "big idea" thường được sử dụng để thảo luận về luận điểm chính hoặc khái niệm quan trọng. Trong khi đó, trong phần Nói, cụm từ này xuất hiện khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc giải thích ý tưởng. Tuy nhiên, "big idea" ít xuất hiện trong các bài nghe và đọc do thẩm quyền và hình thức ngữ liệu khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp