Bản dịch của từ Big league trong tiếng Việt
Big league

Big league (Idiom)
Giải đấu lớn là mức độ cạnh tranh hoặc thành tích cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
The big league is the highest level of competition or achievement in a particular field.
Joining the big league of social activists was her lifelong dream.
Gia nhập giải đấu lớn của các nhà hoạt động xã hội là ước mơ của cô.
He is not in the big league of social entrepreneurs yet.
Anh ấy vẫn chưa ở giải đấu lớn của các doanh nhân xã hội.
Are you ready to enter the big league of social change?
Bạn đã sẵn sàng để gia nhập giải đấu lớn của sự thay đổi xã hội chưa?
"Big league" là một cụm từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ một mức độ cao hoặc có tầm quan trọng lớn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong thể thao và kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những đội thể thao chuyên nghiệp hoặc những người có ảnh hưởng mạnh mẽ. Một sự khác biệt nhỏ trong tiếng Anh Anh có thể thấy ở cách sử dụng từ "league", thường chỉ đề cập đến các liên đoàn thể thao cụ thể. Cả hai dạng đều biểu thị ý nghĩa tương tự nhưng có thể áp dụng cho các ngữ cảnh khác nhau trong từng vùng.
Cụm từ "big league" có nguồn gốc từ “big” trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là lớn, vĩ đại, và "league" từ tiếng Pháp "ligue", có nghĩa là liên hiệp, liên kết. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các giải bóng chày lớn tại Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Ngày nay, "big league" biểu thị cho một mức độ cao trong bất kỳ lĩnh vực nào, thể hiện sự ưu việt và quan trọng trong hoạt động hoặc sự nghiệp.
Cụm từ "big league" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giáo dục như IELTS, với tần suất vừa phải trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỳ thi, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cấp độ hoặc lĩnh vực lớn, có tầm vóc quan trọng. Ngoài ra, "big league" còn được dùng trong ngữ cảnh thể thao và kinh doanh để chỉ thành công hoặc sự cạnh tranh ở mức độ cao, thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp