Bản dịch của từ Big money trong tiếng Việt

Big money

Idiom

Big money (Idiom)

01

Sự giàu có có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động.

Wealth that can influence decisions or actions.

Ví dụ

Big money can sway public opinion during elections.

Tiền lớn có thể làm thay đổi ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử.

Not everyone believes that big money equals power and influence.

Không phải ai cũng tin rằng tiền lớn đồng nghĩa với quyền lực và ảnh hưởng.

Do you think big money should play a role in politics?

Bạn có nghĩ rằng tiền lớn nên đóng một vai trò trong chính trị không?

Big money can sway politicians to pass certain laws.

Tiền lớn có thể thuyết phục các chính trị gia thông qua các luật.

Not everyone believes that big money always leads to corruption.

Không phải ai cũng tin rằng tiền lớn luôn dẫn đến tham nhũng.

02

Nguồn tài chính đáng kể.

Significant financial resources.

Ví dụ

Big money can influence election outcomes.

Tiền lớn có thể ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.

Not everyone has access to big money for investments.

Không phải ai cũng có cơ hội tiếp cận với tiền lớn để đầu tư.

Do you believe big money leads to corruption in politics?

Bạn có tin rằng tiền lớn dẫn đến tham nhũng trong chính trị không?

Winning the lottery can bring in big money quickly.

Chiến thắng xổ số có thể mang lại số tiền lớn nhanh chóng.

Not everyone is lucky enough to earn big money effortlessly.

Không phải ai cũng may mắn đủ để kiếm được số tiền lớn một cách dễ dàng.

03

Một số tiền lớn.

A large amount of money.

Ví dụ

Winning the lottery can bring in big money quickly.

Chiến thắng xổ số có thể mang lại một khoản tiền lớn nhanh chóng.

Not everyone believes that working hard always leads to big money.

Không phải ai cũng tin rằng làm việc chăm chỉ luôn dẫn đến một khoản tiền lớn.

Do you think investing in stocks is a way to make big money?

Bạn có nghĩ rằng đầu tư vào cổ phiếu là một cách để kiếm được một khoản tiền lớn không?

Winning the lottery can bring in big money quickly.

Thắng xổ số có thể mang lại số tiền lớn nhanh chóng.

Not everyone is lucky enough to make big money easily.

Không phải ai cũng may mắn đủ để kiếm được số tiền lớn dễ dàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] To begin with, paying a amount of to sports people can be considered beneficial to sports [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We don't need to teach them very things like management or anything like that [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Big money

Không có idiom phù hợp