Bản dịch của từ Big money trong tiếng Việt
Big money
Big money (Idiom)
Big money can sway public opinion during elections.
Tiền lớn có thể làm thay đổi ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử.
Not everyone believes that big money equals power and influence.
Không phải ai cũng tin rằng tiền lớn đồng nghĩa với quyền lực và ảnh hưởng.
Do you think big money should play a role in politics?
Bạn có nghĩ rằng tiền lớn nên đóng một vai trò trong chính trị không?
Big money can sway politicians to pass certain laws.
Tiền lớn có thể thuyết phục các chính trị gia thông qua các luật.
Not everyone believes that big money always leads to corruption.
Không phải ai cũng tin rằng tiền lớn luôn dẫn đến tham nhũng.
Nguồn tài chính đáng kể.
Significant financial resources.
Big money can influence election outcomes.
Tiền lớn có thể ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Not everyone has access to big money for investments.
Không phải ai cũng có cơ hội tiếp cận với tiền lớn để đầu tư.
Do you believe big money leads to corruption in politics?
Bạn có tin rằng tiền lớn dẫn đến tham nhũng trong chính trị không?
Winning the lottery can bring in big money quickly.
Chiến thắng xổ số có thể mang lại số tiền lớn nhanh chóng.
Not everyone is lucky enough to earn big money effortlessly.
Không phải ai cũng may mắn đủ để kiếm được số tiền lớn một cách dễ dàng.
Winning the lottery can bring in big money quickly.
Chiến thắng xổ số có thể mang lại một khoản tiền lớn nhanh chóng.
Not everyone believes that working hard always leads to big money.
Không phải ai cũng tin rằng làm việc chăm chỉ luôn dẫn đến một khoản tiền lớn.
Do you think investing in stocks is a way to make big money?
Bạn có nghĩ rằng đầu tư vào cổ phiếu là một cách để kiếm được một khoản tiền lớn không?
Winning the lottery can bring in big money quickly.
Thắng xổ số có thể mang lại số tiền lớn nhanh chóng.
Not everyone is lucky enough to make big money easily.
Không phải ai cũng may mắn đủ để kiếm được số tiền lớn dễ dàng.
"Big money" là cụm danh từ chỉ số tiền lớn, thường liên quan đến các giao dịch tài chính lớn hoặc lợi nhuận cao. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để biểu thị sự thành công về mặt kinh tế. Còn trong tiếng Anh Anh, "big money" cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên đôi khi nó còn mang ý nghĩa phê phán về sự tham lam hoặc áp lực tài chính trong xã hội. Cách phát âm của cụm từ này trong cả hai biến thể khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Cụm từ "big money" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "big" mang nghĩa lớn và "money" chỉ tiền bạc. Từ "big" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bigge", có thể có liên quan đến tiếng Bắc Âu, mang hàm ý về quy mô và tầm quan trọng. "Money" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moneta", ám chỉ đến tiền tệ được sử dụng trong giao dịch. Ngày nay, "big money" thường dùng để chỉ những khoản tiền lớn trong kinh doanh và đầu tư, phản ánh giá trị và sức ảnh hưởng của tài chính trong xã hội.
Cụm từ "big money" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, chỉ đến số tiền lớn và lợi nhuận cao. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến chủ đề kinh tế. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong Reading và Listening, nơi ngữ cảnh thường thiên về kiến thức cụ thể hơn. Trong xã hội, "big money" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đầu tư, khởi nghiệp, và lối sống thượng lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp