Bản dịch của từ Big top trong tiếng Việt
Big top

Big top (Noun)
The big top at the circus held over two thousand spectators last night.
Lều lớn tại rạp xiếc chứa hơn hai nghìn khán giả tối qua.
The big top does not have enough seats for all attendees.
Lều lớn không đủ chỗ ngồi cho tất cả người tham dự.
Is the big top ready for the opening show this weekend?
Lều lớn đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn khai mạc cuối tuần này chưa?
Big top (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của rạp xiếc hoặc rạp xiếc lớn.
Relating to or characteristic of the circus or the big top.
The big top tent was filled with excited children and families.
Lều big top đầy trẻ em và gia đình phấn khích.
The circus did not have a big top this year due to budget cuts.
Rạp xiếc năm nay không có big top vì cắt giảm ngân sách.
Is the big top always the main attraction at the circus?
Liệu big top luôn là điểm thu hút chính tại rạp xiếc không?
Từ "big top" chỉ một loại lều lớn, thường được sử dụng trong các rạp xiếc để chứa khán giả và biểu diễn nghệ thuật. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "big top" mang ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa xiếc. Mặc dù không phải là từ ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "big top" vẫn gợi lên hình ảnh sống động của các chương trình giải trí dưới lều.
Cụm từ "big top" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "big" có nguồn gốc từ tiếng Tây Saxon "bicga" nghĩa là lớn, và "top" từ tiếng Old English "toppe", chỉ phần trên cùng của một vật. Nguồn gốc của "big top" được cho là từ các rạp xiếc lớn, nơi mái vòm rộng rãi được sử dụng để tổ chức các buổi biểu diễn. Thuật ngữ này hiện nay thường chỉ các rạp xiếc hoặc lễ hội, phản ánh sự hoành tráng và quy mô lớn của không gian biểu diễn.
"Big top" là thuật ngữ chỉ rạp xiếc lớn, thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật biểu diễn và giải trí. Trong IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra về Nghe, Nói, Đọc hay Viết, vì nó không mang tính phổ quát trong văn hóa học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong các đoạn mô tả trải nghiệm giải trí hay các sự kiện với phong cách sống hàng ngày, gắn với chủ đề văn hóa và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp