Bản dịch của từ Big top trong tiếng Việt

Big top

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big top (Noun)

01

Một cái lều lớn dùng làm nơi trú ẩn cho buổi biểu diễn xiếc.

A large tent used as a shelter for a circus show.

Ví dụ

The big top at the circus held over two thousand spectators last night.

Lều lớn tại rạp xiếc chứa hơn hai nghìn khán giả tối qua.

The big top does not have enough seats for all attendees.

Lều lớn không đủ chỗ ngồi cho tất cả người tham dự.

Is the big top ready for the opening show this weekend?

Lều lớn đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn khai mạc cuối tuần này chưa?

Big top (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của rạp xiếc hoặc rạp xiếc lớn.

Relating to or characteristic of the circus or the big top.

Ví dụ

The big top tent was filled with excited children and families.

Lều big top đầy trẻ em và gia đình phấn khích.

The circus did not have a big top this year due to budget cuts.

Rạp xiếc năm nay không có big top vì cắt giảm ngân sách.

Is the big top always the main attraction at the circus?

Liệu big top luôn là điểm thu hút chính tại rạp xiếc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big top/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big top

Không có idiom phù hợp