Bản dịch của từ Bike rack trong tiếng Việt
Bike rack

Bike rack (Noun)
The new bike rack at the park is very convenient for cyclists.
Bãi đậu xe đạp mới tại công viên rất tiện lợi cho người đi xe.
There isn't a bike rack near my school, which is problematic.
Không có bãi đậu xe đạp nào gần trường tôi, điều này gây khó khăn.
Is there a bike rack available at the community center?
Có bãi đậu xe đạp nào ở trung tâm cộng đồng không?
The bike rack at Central Park holds over fifty bicycles daily.
Bãi đậu xe đạp tại Central Park chứa hơn năm mươi chiếc xe đạp mỗi ngày.
There isn't a bike rack near the community center.
Không có bãi đậu xe đạp nào gần trung tâm cộng đồng.
Is there a bike rack available at the local library?
Có bãi đậu xe đạp nào tại thư viện địa phương không?
The city installed a new bike rack near the community center.
Thành phố đã lắp đặt một giá để xe đạp mới gần trung tâm cộng đồng.
There is no bike rack at the local park for visitors.
Không có giá để xe đạp tại công viên địa phương cho du khách.
Is there a bike rack available at the university campus?
Có giá để xe đạp nào ở khuôn viên đại học không?
"Bike rack" là một thuật ngữ chỉ thiết bị dùng để đỗ, giữ hoặc bảo quản xe đạp, thường được đặt ở nơi công cộng như công viên hoặc bên ngoài các tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt về việc sử dụng từ này; "bike rack" phổ biến ở cả hai nơi, nhưng "cycle rack" thường được sử dụng hơn tại Anh. Về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy theo ngữ điệu của từng vùng.
Thuật ngữ "bike rack" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "bike", một từ viết tắt của "bicycle", và "rack", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "rǫkkr", có nghĩa là giá hoặc khung. Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, bike rack được thiết kế để giữ và bảo vệ xe đạp. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh nhu cầu tăng cao về cơ sở hạ tầng giao thông bền vững và khuyến khích việc sử dụng xe đạp như một phương thức di chuyển thân thiện với môi trường.
Cụm từ "bike rack" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến những tình huống như giao thông và hạ tầng đô thị. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, nhưng có thể thấy trong các đề tài về vận tải bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, "bike rack" thường được sử dụng trong văn phạm và bài viết về phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, cũng như trong các cuộc thảo luận về không gian công cộng và vệ sinh đô thị.