Bản dịch của từ Bike rack trong tiếng Việt

Bike rack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bike rack (Noun)

bˈaɪk ɹˈæk
bˈaɪk ɹˈæk
01

Cấu trúc để cố định xe đạp.

A structure for securing bikes.

Ví dụ

The new bike rack at the park is very convenient for cyclists.

Bãi đậu xe đạp mới tại công viên rất tiện lợi cho người đi xe.

There isn't a bike rack near my school, which is problematic.

Không có bãi đậu xe đạp nào gần trường tôi, điều này gây khó khăn.

Is there a bike rack available at the community center?

Có bãi đậu xe đạp nào ở trung tâm cộng đồng không?

02

Nơi đỗ xe đạp.

A place to park bicycles.

Ví dụ

The bike rack at Central Park holds over fifty bicycles daily.

Bãi đậu xe đạp tại Central Park chứa hơn năm mươi chiếc xe đạp mỗi ngày.

There isn't a bike rack near the community center.

Không có bãi đậu xe đạp nào gần trung tâm cộng đồng.

Is there a bike rack available at the local library?

Có bãi đậu xe đạp nào tại thư viện địa phương không?

03

Một khu vực được chỉ định để giữ xe đạp.

An area designated for bike storage.

Ví dụ

The city installed a new bike rack near the community center.

Thành phố đã lắp đặt một giá để xe đạp mới gần trung tâm cộng đồng.

There is no bike rack at the local park for visitors.

Không có giá để xe đạp tại công viên địa phương cho du khách.

Is there a bike rack available at the university campus?

Có giá để xe đạp nào ở khuôn viên đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bike rack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bike rack

Không có idiom phù hợp