Bản dịch của từ Bil. trong tiếng Việt
Bil.

Bil. (Noun)
Một tòa nhà, đặc biệt là một nơi ở riêng.
My friend lives in a beautiful bil near Central Park.
Bạn tôi sống trong một ngôi nhà đẹp gần Central Park.
They do not own a bil in this expensive neighborhood.
Họ không sở hữu một ngôi nhà nào trong khu phố đắt đỏ này.
Is that bil for sale or rent in the city?
Ngôi nhà đó có bán hay cho thuê trong thành phố không?
Bil. (Verb)
The city council will bil the new park project next week.
Hội đồng thành phố sẽ lập hóa đơn cho dự án công viên mới tuần tới.
They did not bil the community event for this month.
Họ đã không lập hóa đơn cho sự kiện cộng đồng tháng này.
Will the organization bil the charity fundraiser for next year?
Liệu tổ chức có lập hóa đơn cho buổi gây quỹ từ thiện năm tới không?
"Bil" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ "hóa đơn" hay "chi phí". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thân thiết hoặc khẩu ngữ. Khác với "bill" trong tiếng Anh chuẩn, "bil" có thể xuất hiện trong giao tiếp khẩu ngữ hoặc tranh luận giữa những người quen biết. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, "bill" là từ được chấp nhận và sử dụng phổ biến.
Từ "bil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bila" có nghĩa là "hóa đơn" hay "phí tổn". Trong lịch sử, từ này phát triển từ ý nghĩa liên quan đến việc ghi nhận các khoản chi tiêu đến việc tính toán số tiền cần thanh toán trong các giao dịch thương mại. Ngày nay, từ "bil" thường được sử dụng để chỉ hóa đơn hay các khoản thanh toán, thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong lĩnh vực tài chính và thương mại.
Từ "bil" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS và cũng không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ "bil" có thể được coi là viết tắt không chính thức của “billiards” (bi-a), thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến thể thao giải trí. Tuy nhiên, nó không được sử dụng rộng rãi trong văn phong học thuật hoặc văn bản chính thức.