Bản dịch của từ Billeting trong tiếng Việt
Billeting

Billeting (Noun)
Việc cung cấp chỗ ở, đặc biệt là cho binh lính.
The provision of accommodations especially for soldiers.
The army's billeting improved during the last training exercise in 2022.
Việc ở trọ của quân đội đã cải thiện trong bài tập huấn 2022.
Many soldiers do not like billeting in crowded conditions.
Nhiều binh sĩ không thích việc ở trọ trong điều kiện đông đúc.
Is billeting always available for soldiers in emergency situations?
Liệu việc ở trọ có luôn sẵn cho binh sĩ trong tình huống khẩn cấp không?
Billeting (Verb)
The army is billeting soldiers in local homes during the training.
Quân đội đang bố trí quân lính trong các ngôi nhà địa phương trong quá trình huấn luyện.
They are not billeting any new recruits this month.
Họ không bố trí quân lính mới nào trong tháng này.
Are you billeting volunteers for the community event next week?
Bạn có đang bố trí chỗ ở cho những tình nguyện viên trong sự kiện cộng đồng tuần tới không?
Dạng động từ của Billeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Billet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Billets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billeting |
Họ từ
Từ "billeting" có nghĩa là việc cung cấp chỗ ở tạm thời cho quân lính, thường là trong nhà dân hoặc các cơ sở không dành riêng cho mục đích quân sự. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "billet", nghĩa là "tấm thẻ" hay "địa điểm". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "billeting" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng, với "billeting" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "billeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "billet", xuất phát từ từ tiếng Latin "bilettum", có nghĩa là "mảnh giấy". Trong quân đội, "billet" ban đầu chỉ một mảnh giấy cho phép quân lính cư trú tạm thời tại nhà dân. Qua thời gian, "billeting" được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp nơi ở cho quân lính, phản ánh sự tổ chức và quản lý trong bối cảnh quân sự. Ngày nay, nó vẫn mang nghĩa liên quan đến việc cung cấp chỗ ở cho lực lượng quân đội và các nhóm khác.
Từ "billeting" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến tình huống quân sự hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc sắp xếp nơi ở cho quân nhân hoặc du khách trong các tình huống khẩn cấp. Khái niệm này thường gặp trong các cuộc thảo luận về lịch sử quân sự hoặc trong các tình huống liên quan đến di tản.