Bản dịch của từ Billeting trong tiếng Việt

Billeting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billeting (Noun)

bˈɪlətɨŋ
bˈɪlətɨŋ
01

Việc cung cấp chỗ ở, đặc biệt là cho binh lính.

The provision of accommodations especially for soldiers.

Ví dụ

The army's billeting improved during the last training exercise in 2022.

Việc ở trọ của quân đội đã cải thiện trong bài tập huấn 2022.

Many soldiers do not like billeting in crowded conditions.

Nhiều binh sĩ không thích việc ở trọ trong điều kiện đông đúc.

Is billeting always available for soldiers in emergency situations?

Liệu việc ở trọ có luôn sẵn cho binh sĩ trong tình huống khẩn cấp không?

Billeting (Verb)

bˈɪlətɨŋ
bˈɪlətɨŋ
01

Cung cấp chỗ ở hoặc khu quân sự cho (ai đó)

Provide lodging or military quarters for someone.

Ví dụ

The army is billeting soldiers in local homes during the training.

Quân đội đang bố trí quân lính trong các ngôi nhà địa phương trong quá trình huấn luyện.

They are not billeting any new recruits this month.

Họ không bố trí quân lính mới nào trong tháng này.

Are you billeting volunteers for the community event next week?

Bạn có đang bố trí chỗ ở cho những tình nguyện viên trong sự kiện cộng đồng tuần tới không?

Dạng động từ của Billeting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Billet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Billeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Billeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Billets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Billeting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billeting

Không có idiom phù hợp