Bản dịch của từ Bimetallistic trong tiếng Việt
Bimetallistic

Bimetallistic (Adjective)
The bimetallistic system used gold and silver for currency in 1870.
Hệ thống bimetallistic đã sử dụng vàng và bạc làm tiền tệ vào năm 1870.
Most countries today do not have a bimetallistic monetary system.
Hầu hết các quốc gia ngày nay không có hệ thống tiền tệ bimetallistic.
Is the bimetallistic approach still relevant in modern economics?
Liệu phương pháp bimetallistic có còn phù hợp trong kinh tế hiện đại không?
Họ từ
Từ "bimetallistic" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ một hệ thống tiền tệ mà trong đó hai loại kim loại quý như vàng và bạc được coi là tiền hợp pháp. Khái niệm này thường liên quan đến các chính sách kinh tế trong thế kỷ 19, nơi nhiều quốc gia áp dụng bimetallism để ổn định giá trị tiền tệ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác một chút trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "bimetallistic" xuất phát từ hai phần: "bi-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "hai", và "metal" lấy từ tiếng Hy Lạp "metallon", có nghĩa là "kim loại". Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19, liên quan đến hệ thống tiền tệ sử dụng hai loại kim loại như vàng và bạc. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chính sách tiền tệ kết hợp nhiều loại kim loại, phản ánh sự biến đổi trong các nguyên tắc kinh tế.
Thuật ngữ "bimetallistic" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và tài chính, đặc biệt khi thảo luận về hệ thống tiền tệ và chính sách tiền tệ. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các tình huống như phân tích các chế độ tiền tệ bimetal hoặc đánh giá tác động của chúng đối với nền kinh tế. Sự thiếu phổ biến của từ này cho thấy nó thường thiên về các tài liệu học thuật và chuyên môn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp