Bản dịch của từ Bimetallistic trong tiếng Việt
Bimetallistic
Adjective
Bimetallistic (Adjective)
bˌaɪmətəlˈɪstɨk
bˌaɪmətəlˈɪstɨk
Ví dụ
The bimetallistic system used gold and silver for currency in 1870.
Hệ thống bimetallistic đã sử dụng vàng và bạc làm tiền tệ vào năm 1870.
Most countries today do not have a bimetallistic monetary system.
Hầu hết các quốc gia ngày nay không có hệ thống tiền tệ bimetallistic.
Is the bimetallistic approach still relevant in modern economics?
Liệu phương pháp bimetallistic có còn phù hợp trong kinh tế hiện đại không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bimetallistic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bimetallistic
Không có idiom phù hợp