Bản dịch của từ Bimodal trong tiếng Việt
Bimodal

Bimodal (Adjective)
Có hoặc liên quan đến hai chế độ, đặc biệt (của phân phối thống kê) có hai cực đại.
Having or involving two modes in particular of a statistical distribution having two maxima.
The survey results showed a bimodal distribution of income levels.
Kết quả khảo sát đã cho thấy phân phối hai đỉnh của mức thu nhập.
The data analysis revealed a non-bimodal pattern in the population demographics.
Phân tích dữ liệu đã tiết lộ một mẫu không phải hai đỉnh trong dân số học.
Is it common to observe a bimodal distribution in social science research?
Việc quan sát phân phối hai đỉnh trong nghiên cứu khoa học xã hội có phổ biến không?
The survey showed a bimodal distribution of social media usage among teens.
Khảo sát cho thấy phân phối hai cực của việc sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
Many experts do not believe in bimodal trends in social behaviors.
Nhiều chuyên gia không tin vào xu hướng hai cực trong hành vi xã hội.
Từ "bimodal" trong tiếng Anh có nghĩa là có hai cực hoặc hai chế độ khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê để mô tả một phân phối có hai cực có thể quan sát được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. "Bimodal" có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học dữ liệu và tâm lý học.
Từ "bimodal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "modus" có nghĩa là "mô hình" hoặc "cách". Từ này xuất hiện trong lĩnh vực thống kê và phân tích dữ liệu, nhằm mô tả các phân phối có hai đỉnh rõ rệt. Sự kết hợp của các yếu tố này không chỉ phản ánh cấu trúc đồ thị mà còn mở rộng hiểu biết về các hiện tượng phức tạp, cho thấy tầm quan trọng của việc phân tích đa dạng trong nghiên cứu khoa học.
Từ "bimodal" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các tài liệu về thống kê và nghiên cứu dữ liệu, chủ yếu trong phần thi IELTS Reading và Writing. Nó thường xuất hiện khi mô tả các phân phối dữ liệu có hai đỉnh rõ rệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này được dùng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, ví dụ như trong phát triển ứng dụng, nơi thiết kế hoặc giao diện có hai chế độ hoạt động.