Bản dịch của từ Biocatalyst trong tiếng Việt
Biocatalyst

Biocatalyst (Noun)
The biocatalyst improved the efficiency of the recycling process in 2022.
Chất xúc tác sinh học đã cải thiện hiệu suất của quy trình tái chế năm 2022.
A biocatalyst does not always guarantee faster results in social projects.
Chất xúc tác sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả nhanh hơn trong các dự án xã hội.
Can a biocatalyst help reduce waste in community programs effectively?
Liệu một chất xúc tác sinh học có thể giúp giảm rác thải trong các chương trình cộng đồng không?
Họ từ
Biocatalyst (catalyzator sinh học) là một chất xúc tác sống, thường là enzyme, có khả năng tăng tốc quá trình hóa học trong các phản ứng sinh học. Khác với catalyst vô cơ, biocatalyst hoạt động cụ thể hơn và có điều kiện hoạt động nhẹ nhàng hơn. Trong nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp, biocatalyst được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và hóa chất tái tạo. Biocatalyst đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững nhờ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tác động môi trường.
Từ "biocatalyst" bắt nguồn từ hai thành phần: "bio" và "catalyst". "Bio" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "cuộc sống", trong khi "catalyst" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "katalyein" có nghĩa là "phá hủy". Biocatalyst chỉ các enzyme hoặc các loại phân tử sinh học khác có khả năng tăng tốc các phản ứng hóa học trong các hệ thống sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò của chúng trong ngành sinh học và công nghiệp.
Từ "biocatalyst" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và công nghệ sinh học, đặc biệt là trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất không cao. Trong phần nghe, từ này có thể được đề cập trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn về nghiên cứu sinh học. Trong đời sống thực, "biocatalyst" thường được sử dụng trong nghiên cứu và sản xuất thực phẩm, dược phẩm, và xử lý môi trường. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp