Bản dịch của từ Biocatalyst trong tiếng Việt

Biocatalyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biocatalyst (Noun)

baɪoʊkˈætlɪst
baɪoʊkˈætlɪst
01

Một chất, chẳng hạn như enzyme hoặc hormone, khởi đầu hoặc làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.

A substance such as an enzyme or hormone that initiates or increases the rate of a chemical reaction.

Ví dụ

The biocatalyst improved the efficiency of the recycling process in 2022.

Chất xúc tác sinh học đã cải thiện hiệu suất của quy trình tái chế năm 2022.

A biocatalyst does not always guarantee faster results in social projects.

Chất xúc tác sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả nhanh hơn trong các dự án xã hội.

Can a biocatalyst help reduce waste in community programs effectively?

Liệu một chất xúc tác sinh học có thể giúp giảm rác thải trong các chương trình cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biocatalyst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biocatalyst

Không có idiom phù hợp