Bản dịch của từ Bioeconomic trong tiếng Việt

Bioeconomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioeconomic (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến cả sinh học và kinh tế; (đặc biệt là trong việc sử dụng sau này) của, liên quan đến, hoặc liên quan đến kinh tế sinh học.

Of or relating to both biology and economics especially in later use of relating to or involving bioeconomics.

Ví dụ

Bioeconomic strategies can improve sustainability in urban communities like San Francisco.

Chiến lược kinh tế sinh học có thể cải thiện tính bền vững ở San Francisco.

Many people do not understand bioeconomic principles in social development.

Nhiều người không hiểu các nguyên tắc kinh tế sinh học trong phát triển xã hội.

Are bioeconomic policies effective in reducing poverty in rural areas?

Các chính sách kinh tế sinh học có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioeconomic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioeconomic

Không có idiom phù hợp