Bản dịch của từ Biogas trong tiếng Việt
Biogas

Biogas (Noun)
Nhiên liệu khí, đặc biệt là khí metan, được tạo ra từ quá trình lên men các chất hữu cơ.
Gaseous fuel especially methane produced by the fermentation of organic matter.
Biogas is a sustainable energy source for rural communities.
Khí sinh học là một nguồn năng lượng bền vững cho cộng đồng nông thôn.
Not all social projects utilize biogas due to lack of awareness.
Không phải tất cả các dự án xã hội sử dụng khí sinh học do thiếu nhận thức.
Is biogas a viable solution for reducing greenhouse gas emissions?
Khí sinh học có phải là một giải pháp khả thi để giảm lượng khí thải nhà kính không?
Biogas là một hỗn hợp khí tự nhiên phát sinh từ quá trình phân hủy kỵ khí của chất hữu cơ, chủ yếu bao gồm metan (CH4) và carbon dioxide (CO2). Tài nguyên này thường được sản xuất từ các chất thải hữu cơ như phân động vật, cây trồng, và thực phẩm thừa. Biogas có thể được sử dụng để phát điện, cung cấp nhiệt, hoặc làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông, đóng góp vào sự phát triển bền vững và giảm khí thải nhà kính.
Từ "biogas" xuất phát từ hai thành phần: "bio", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bios", có nghĩa là "cuộc sống", và "gas", từ tiếng Latin "gas", được sử dụng để chỉ trạng thái khí. Biogas được định nghĩa là khí sinh học được sản xuất từ quá trình phân hủy chất hữu cơ dưới anaerobic điều kiện. Khái niệm này đã được phát triển từ cuối thế kỷ 19 và hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra năng lượng tái tạo và quản lý chất thải.
Từ "biogas" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại quan trọng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và năng lượng tái tạo. Trong phần Writing và Speaking, "biogas" thường được đề cập khi thảo luận về giải pháp bền vững cho vấn đề ô nhiễm và sản xuất năng lượng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu khoa học và bài viết về công nghệ xanh, đặc biệt trong các nghiên cứu về năng lượng sinh học.