Bản dịch của từ Biogas trong tiếng Việt

Biogas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biogas (Noun)

biˈɑɡəz
biˈɑɡəz
01

Nhiên liệu khí, đặc biệt là khí metan, được tạo ra từ quá trình lên men các chất hữu cơ.

Gaseous fuel especially methane produced by the fermentation of organic matter.

Ví dụ

Biogas is a sustainable energy source for rural communities.

Khí sinh học là một nguồn năng lượng bền vững cho cộng đồng nông thôn.

Not all social projects utilize biogas due to lack of awareness.

Không phải tất cả các dự án xã hội sử dụng khí sinh học do thiếu nhận thức.

Is biogas a viable solution for reducing greenhouse gas emissions?

Khí sinh học có phải là một giải pháp khả thi để giảm lượng khí thải nhà kính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biogas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biogas

Không có idiom phù hợp