Bản dịch của từ Biological clock trong tiếng Việt
Biological clock

Biological clock (Noun)
Many people's biological clock influences their sleep patterns and daily routines.
Đồng hồ sinh học của nhiều người ảnh hưởng đến thói quen ngủ và sinh hoạt hàng ngày.
My biological clock does not allow me to stay up late.
Đồng hồ sinh học của tôi không cho phép tôi thức khuya.
Does your biological clock affect your social life and activities?
Đồng hồ sinh học của bạn có ảnh hưởng đến đời sống xã hội không?
Đồng hồ sinh học là cụm từ chỉ hệ thống điều hòa nội tiết, ảnh hưởng đến các chu kỳ sinh lý trong cơ thể sinh vật, đặc biệt là chu kỳ giấc ngủ và thức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, đồng hồ sinh học có thể được thảo luận trong lĩnh vực y học, tâm lý học hoặc sinh học nhằm nhấn mạnh vai trò của nó trong sức khỏe con người và hành vi.
Cụm từ "biological clock" xuất phát từ tiếng Latin "biologus" có nghĩa là "khoa học về sự sống" và "horologium" có nghĩa là "đồng hồ". Khái niệm này được phát triển từ giữa thế kỷ 20 để chỉ các cơ chế sinh học điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể, như giấc ngủ và sự thức dậy. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với các quá trình sinh lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của đồng hồ sinh học trong việc duy trì sức khỏe.
"Biological clock" là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong nội dung thi, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học, y học và tâm lý học, liên quan đến nhịp sinh học của con người và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe và hành vi. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng thường xuyên trong các nghiên cứu về giấc ngủ, quá trình lão hóa và các rối loạn liên quan đến thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp