Bản dịch của từ Biological science trong tiếng Việt

Biological science

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biological science (Noun)

baɪəlˈɑdʒɪkl sˈaɪns
baɪəlˈɑdʒɪkl sˈaɪns
01

Nghiên cứu khoa học về các sinh vật sống và sự tương tác của chúng với môi trường.

The scientific study of living organisms and their interactions with their environment.

Ví dụ

Biological science helps us understand social behaviors in different species.

Khoa học sinh học giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở các loài khác nhau.

Many students do not choose biological science as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn khoa học sinh học làm chuyên ngành ở đại học.

Is biological science important for studying human interactions in society?

Khoa học sinh học có quan trọng cho việc nghiên cứu tương tác con người trong xã hội không?

Biological science (Adjective)

baɪəlˈɑdʒɪkl sˈaɪns
baɪəlˈɑdʒɪkl sˈaɪns
01

Liên quan đến sinh học hoặc sinh vật sống.

Relating to biology or living organisms.

Ví dụ

Many students study biological science to understand living organisms better.

Nhiều sinh viên học khoa học sinh học để hiểu rõ hơn về sinh vật.

Biological science is not easy for everyone to grasp quickly.

Khoa học sinh học không dễ để mọi người nắm bắt nhanh chóng.

Is biological science important for understanding social issues like health?

Khoa học sinh học có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội như sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biological science cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biological science

Không có idiom phù hợp