Bản dịch của từ Biological science trong tiếng Việt
Biological science

Biological science (Noun)
Nghiên cứu khoa học về các sinh vật sống và sự tương tác của chúng với môi trường.
The scientific study of living organisms and their interactions with their environment.
Biological science helps us understand social behaviors in different species.
Khoa học sinh học giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở các loài khác nhau.
Many students do not choose biological science as their major in college.
Nhiều sinh viên không chọn khoa học sinh học làm chuyên ngành ở đại học.
Is biological science important for studying human interactions in society?
Khoa học sinh học có quan trọng cho việc nghiên cứu tương tác con người trong xã hội không?
Biological science (Adjective)
Many students study biological science to understand living organisms better.
Nhiều sinh viên học khoa học sinh học để hiểu rõ hơn về sinh vật.
Biological science is not easy for everyone to grasp quickly.
Khoa học sinh học không dễ để mọi người nắm bắt nhanh chóng.
Is biological science important for understanding social issues like health?
Khoa học sinh học có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội như sức khỏe không?
Khoa học sinh học là lĩnh vực nghiên cứu các sự sống và quá trình sinh vật, bao gồm cấu trúc, chức năng, phát triển, tiến hóa và phân loại của các sinh vật. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "biological sciences" có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các ngành học liên quan như sinh thái học, di truyền học và sinh lý học. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng hình thức ngắn gọn hơn "bio sciences".
Từ "biological" có gốc từ tiếng Latin "biologicus", bắt nguồn từ "bios", nghĩa là "cuộc sống", và "logia", nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu phân loại và nghiên cứu các sinh vật sống theo cách hệ thống hơn. Ngày nay, "khoa học sinh học" đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, sự phát triển và tiến hóa của sinh vật, phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về đời sống.
Khái niệm "khoa học sinh học" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các khía cạnh của sinh học liên quan đến môi trường, sức khỏe con người và sinh thái. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, bao gồm nghiên cứu, báo cáo và giảng dạy tại các trường đại học, cũng như trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến y học và bảo tồn sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp