Bản dịch của từ Biomechanics trong tiếng Việt

Biomechanics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biomechanics (Noun)

bˌaɪoʊmˈæʃənsɨz
bˌaɪoʊmˈæʃənsɨz
01

Nghiên cứu các quy luật cơ học liên quan đến sự chuyển động hoặc cấu trúc của các sinh vật sống.

The study of the mechanical laws relating to the movement or structure of living organisms.

Ví dụ

Biomechanics helps improve athletes' performance in the 2024 Olympics.

Sinh học cơ học giúp cải thiện hiệu suất của vận động viên tại Thế vận hội 2024.

Many people do not understand biomechanics in everyday life.

Nhiều người không hiểu sinh học cơ học trong cuộc sống hàng ngày.

How does biomechanics affect our daily movements and activities?

Sinh học cơ học ảnh hưởng như thế nào đến các chuyển động và hoạt động hàng ngày của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biomechanics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biomechanics

Không có idiom phù hợp