Bản dịch của từ Biometric trong tiếng Việt

Biometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biometric (Adjective)

bˌaɪəmˈɛtɹək
bˌaɪəmˈɛtɹək
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc áp dụng phân tích thống kê vào dữ liệu sinh học.

Relating to or involving the application of statistical analysis to biological data.

Ví dụ

Biometric data helps improve security in social media platforms like Facebook.

Dữ liệu sinh trắc học giúp cải thiện an ninh trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Many people do not trust biometric systems for social identification purposes.

Nhiều người không tin tưởng vào hệ thống sinh trắc học để xác định danh tính xã hội.

Are biometric technologies effective in enhancing social safety measures today?

Công nghệ sinh trắc học có hiệu quả trong việc nâng cao các biện pháp an toàn xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biometric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biometric

Không có idiom phù hợp