Bản dịch của từ Biometric trong tiếng Việt
Biometric

Biometric (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc áp dụng phân tích thống kê vào dữ liệu sinh học.
Relating to or involving the application of statistical analysis to biological data.
Biometric data helps improve security in social media platforms like Facebook.
Dữ liệu sinh trắc học giúp cải thiện an ninh trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Many people do not trust biometric systems for social identification purposes.
Nhiều người không tin tưởng vào hệ thống sinh trắc học để xác định danh tính xã hội.
Are biometric technologies effective in enhancing social safety measures today?
Công nghệ sinh trắc học có hiệu quả trong việc nâng cao các biện pháp an toàn xã hội hôm nay không?
Từ "biometric" được sử dụng để chỉ các phương pháp định danh cá nhân dựa trên các đặc điểm sinh học, như dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt và quét mống mắt. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, từ "biometrics" thường được dùng nhiều hơn ở Mỹ trong ngữ cảnh công nghệ. Từ này nổi bật trong lĩnh vực an ninh và quản lý dữ liệu cá nhân.
Từ "biometric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bio-" có nghĩa là "cuộc sống" và "metric" từ chữ "metrius" trong tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "đo lường". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 20, áp dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ các phương pháp xác thực danh tính dựa trên các đặc điểm sinh lý hoặc hành vi, như dấu vân tay hoặc khuôn mặt. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh rõ ràng chức năng đo lường các đặc điểm của cơ thể sống.
Từ "biometric" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các tài liệu đọc và viết liên quan đến công nghệ và an ninh. Trong bối cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả các phương pháp xác minh danh tính dựa trên các đặc điểm sinh học như vân tay, mống mắt hay nhận diện khuôn mặt. Ngoài ra, "biometric" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư và bảo mật thông tin.