Bản dịch của từ Bionic person trong tiếng Việt
Bionic person

Bionic person (Phrase)
Người đã có một bộ phận nhân tạo trên cơ thể được tạo ra bằng các thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
Someone who has had an artificial part of their body created with electronic or mechanical devices.
John is a bionic person with a robotic arm.
John là một người sinh học với cánh tay robot.
She is not a bionic person; she has no artificial parts.
Cô ấy không phải là một người sinh học; cô ấy không có bộ phận giả.
Is Mike a bionic person after his surgery last year?
Mike có phải là một người sinh học sau ca phẫu thuật năm ngoái không?
Khái niệm "bionic person" chỉ những cá nhân được trang bị hoặc cải thiện chức năng sinh lý của cơ thể thông qua công nghệ sinh học hoặc kỹ thuật. Thuật ngữ này thường liên quan đến các bộ phận giả giúp phục hồi hoặc tăng cường khả năng vận động, hoặc các thiết bị điện tử cấy vào cơ thể. Trong tiếng Anh, "bionic" vẫn mang cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "bionic" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa đại chúng ở Mỹ.
Từ "bionic" xuất phát từ tiếng Latin "bionicus", có nguồn gốc từ "bios" nghĩa là "sự sống". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1960 để chỉ việc ứng dụng các nguyên lý sinh học vào kỹ thuật, đặc biệt trong phát triển thiết bị hoặc bộ phận cơ thể nhân tạo. Ngày nay, "bionic person" chỉ những cá nhân sở hữu bộ phận giả tự động hoặc được cải tiến bằng công nghệ tiên tiến, thể hiện sự kết hợp giữa sinh học và công nghệ, mở rộng khả năng tự nhiên của con người.
Thuật ngữ "bionic person" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học kỹ thuật và y học, đặc biệt liên quan đến công nghệ nâng cao con người thông qua cấy ghép thiết bị cơ học. Khái niệm này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong khoa học và nghiên cứu về tương lai của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp