Bản dịch của từ Bionic person trong tiếng Việt

Bionic person

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bionic person (Phrase)

ˈbaɪ.ə.nɪkˈpɚ.sən
ˈbaɪ.ə.nɪkˈpɚ.sən
01

Người đã có một bộ phận nhân tạo trên cơ thể được tạo ra bằng các thiết bị điện tử hoặc cơ khí.

Someone who has had an artificial part of their body created with electronic or mechanical devices.

Ví dụ

John is a bionic person with a robotic arm.

John là một người sinh học với cánh tay robot.

She is not a bionic person; she has no artificial parts.

Cô ấy không phải là một người sinh học; cô ấy không có bộ phận giả.

Is Mike a bionic person after his surgery last year?

Mike có phải là một người sinh học sau ca phẫu thuật năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bionic person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bionic person

Không có idiom phù hợp