Bản dịch của từ Bioprospecting trong tiếng Việt

Bioprospecting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioprospecting (Noun)

01

Việc tìm kiếm các loài thực vật và động vật có thể thu được thuốc chữa bệnh và các hợp chất có giá trị thương mại khác.

The search for plant and animal species from which medicinal drugs and other commercially valuable compounds can be obtained.

Ví dụ

Bioprospecting has led to new medicines from rainforest plants in Brazil.

Khảo sát sinh học đã dẫn đến thuốc mới từ thực vật rừng mưa ở Brazil.

Bioprospecting is not always sustainable for local communities and ecosystems.

Khảo sát sinh học không phải lúc nào cũng bền vững cho cộng đồng và hệ sinh thái địa phương.

Is bioprospecting important for discovering new treatments in medicine?

Khảo sát sinh học có quan trọng trong việc phát hiện các phương pháp điều trị mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioprospecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioprospecting

Không có idiom phù hợp