Bản dịch của từ Biotech trong tiếng Việt

Biotech

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biotech (Noun)

bˈaɪoʊtɛk
bˈaɪoʊtɛk
01

(không đếm được) công nghệ sinh học.

Uncountable biotechnology.

Ví dụ

Biotech can improve food security in developing countries like Vietnam.

Công nghệ sinh học có thể cải thiện an ninh lương thực ở Việt Nam.

Biotech does not always guarantee safe food production for consumers.

Công nghệ sinh học không luôn đảm bảo sản xuất thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng.

How does biotech impact social issues like poverty and hunger?

Công nghệ sinh học ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và đói ăn như thế nào?

02

(đếm được) một công ty chuyên về công nghệ sinh học, hoặc có cổ phần trong một công ty như vậy.

Countable a company specializing in biotechnology or stock in such a company.

Ví dụ

Many biotech firms focus on developing new vaccines for diseases.

Nhiều công ty biotech tập trung phát triển vắc xin cho các bệnh.

Few biotech companies have successfully launched their products this year.

Ít công ty biotech đã thành công trong việc ra mắt sản phẩm năm nay.

Are there any biotech companies in your area that are hiring?

Có công ty biotech nào ở khu vực của bạn đang tuyển dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biotech/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotech

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.