Bản dịch của từ Biphenyls trong tiếng Việt

Biphenyls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biphenyls (Noun)

bˈɪfənlz
bˈɪfənlz
01

Một hợp chất hóa học gồm hai vòng benzen liên kết với nhau.

A chemical compound consisting of two benzene rings joined together.

Ví dụ

Biphenyls are used in some dyes for social events like festivals.

Biphenyls được sử dụng trong một số loại phẩm màu cho các sự kiện xã hội như lễ hội.

Biphenyls are not safe for children's toys at social gatherings.

Biphenyls không an toàn cho đồ chơi của trẻ em tại các buổi họp mặt xã hội.

Are biphenyls present in the decorations for the social event?

Có phải biphenyls có mặt trong trang trí cho sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biphenyls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biphenyls

Không có idiom phù hợp