Bản dịch của từ Bird of prey trong tiếng Việt
Bird of prey

Bird of prey (Noun)
Một con chim bắt và ăn các động vật khác; một con chim ăn thịt.
A bird that catches and feeds on other animals a raptor.
The eagle is a well-known bird of prey in North America.
Đại bàng là một loài chim săn mồi nổi tiếng ở Bắc Mỹ.
Owls are not a common bird of prey in urban areas.
Cú không phải là một loài chim săn mồi phổ biến ở khu vực đô thị.
Is the hawk considered a bird of prey by most people?
Có phải chim ưng được coi là chim săn mồi bởi hầu hết mọi người không?
Some politicians exhibit bird of prey behavior during elections.
Một số chính trị gia thể hiện hành vi như chim săn mồi trong bầu cử.
Not all leaders display bird of prey characteristics in their actions.
Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều thể hiện đặc điểm như chim săn mồi.
Do you think social media encourages bird of prey behavior among users?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khuyến khích hành vi như chim săn mồi giữa người dùng không?
Một phép ẩn dụ cho một người có xu hướng hung hăng hoặc tàn nhẫn.
A metaphor for someone with aggressive or ruthless tendencies.
Some politicians are seen as birds of prey in social discussions.
Một số chính trị gia được coi là chim săn mồi trong các cuộc thảo luận xã hội.
Not every leader acts like a bird of prey in negotiations.
Không phải mọi nhà lãnh đạo đều hành động như chim săn mồi trong các cuộc đàm phán.
Are corporate executives birds of prey in the social landscape today?
Liệu các giám đốc điều hành có phải là chim săn mồi trong xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Bird of prey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bird of prey | Birds of prey |
"Bird of prey", trong tiếng Việt được hiểu là "chim săn mồi", chỉ các loài chim săn con mồi bằng cách sử dụng khả năng thị giác sắc bén, móng vuốt và mỏ sắc nhọn. Các loài chim này bao gồm đại bàng, kền kền và cú. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số từ khác có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau như "raptor" thường phổ biến hơn trong các tài liệu khoa học ở Mỹ.
Thuật ngữ "bird of prey" (chim săn mồi) xuất phát từ tiếng Anh, với "bird" có nguồn gốc từ tiếng Old English "brid" và "prey" xuất phát từ tiếng Latin "praeda", có nghĩa là con mồi. Chim săn mồi bao gồm các loài như diều hâu, ó, và đại bàng, nổi bật với khả năng săn bắt. Khả năng này phản ánh sự tích hợp giữa nguồn gốc và chức năng, nhấn mạnh vị trí của chúng trong chuỗi thức ăn tự nhiên.
Cụm từ "bird of prey" (chim săn mồi) thường xuất hiện trong các bài viết và đề thi liên quan đến chủ đề động vật hoang dã trong các phần Listening, Reading và Writing của IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng khác. Trong bối cảnh chung, cụm này thường được dùng trong các bài nghiên cứu sinh học, tài liệu bảo tồn thiên nhiên và câu chuyện về việc săn bắn, nhấn mạnh vào hành vi săn mồi của các loài chim như đại bàng, chim ưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp