Bản dịch của từ Bird of prey trong tiếng Việt

Bird of prey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bird of prey (Noun)

01

Một con chim bắt và ăn các động vật khác; một con chim ăn thịt.

A bird that catches and feeds on other animals a raptor.

Ví dụ

The eagle is a well-known bird of prey in North America.

Đại bàng là một loài chim săn mồi nổi tiếng ở Bắc Mỹ.

Owls are not a common bird of prey in urban areas.

Cú không phải là một loài chim săn mồi phổ biến ở khu vực đô thị.

Is the hawk considered a bird of prey by most people?

Có phải chim ưng được coi là chim săn mồi bởi hầu hết mọi người không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả hành vi săn mồi ở con người.

A term used to describe predatory behavior in humans.

Ví dụ

Some politicians exhibit bird of prey behavior during elections.

Một số chính trị gia thể hiện hành vi như chim săn mồi trong bầu cử.

Not all leaders display bird of prey characteristics in their actions.

Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều thể hiện đặc điểm như chim săn mồi.

Do you think social media encourages bird of prey behavior among users?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khuyến khích hành vi như chim săn mồi giữa người dùng không?

03

Một phép ẩn dụ cho một người có xu hướng hung hăng hoặc tàn nhẫn.

A metaphor for someone with aggressive or ruthless tendencies.

Ví dụ

Some politicians are seen as birds of prey in social discussions.

Một số chính trị gia được coi là chim săn mồi trong các cuộc thảo luận xã hội.

Not every leader acts like a bird of prey in negotiations.

Không phải mọi nhà lãnh đạo đều hành động như chim săn mồi trong các cuộc đàm phán.

Are corporate executives birds of prey in the social landscape today?

Liệu các giám đốc điều hành có phải là chim săn mồi trong xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Bird of prey (Noun)

SingularPlural

Bird of prey

Birds of prey

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bird of prey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bird of prey

Không có idiom phù hợp