Bản dịch của từ Bird of prey trong tiếng Việt

Bird of prey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bird of prey(Noun)

bɝˈd ˈʌv pɹˈeɪ
bɝˈd ˈʌv pɹˈeɪ
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả hành vi săn mồi ở con người.

A term used to describe predatory behavior in humans.

Ví dụ
02

Một phép ẩn dụ cho một người có xu hướng hung hăng hoặc tàn nhẫn.

A metaphor for someone with aggressive or ruthless tendencies.

Ví dụ
03

Một con chim bắt và ăn các động vật khác; một con chim ăn thịt.

A bird that catches and feeds on other animals a raptor.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bird of prey (Noun)

SingularPlural

Bird of prey

Birds of prey

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh