Bản dịch của từ Birdsong trong tiếng Việt

Birdsong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdsong (Noun)

ˈbɚd.sɑŋ
ˈbɚd.sɑŋ
01

Tiếng kêu mang tính âm nhạc của một hoặc nhiều loài chim, thường được phát ra bởi một con chim biết hót đực theo từng cụm hoặc cụm từ đặc trưng nhằm mục đích lãnh thổ.

The musical vocalizations of a bird or birds typically uttered by a male songbird in characteristic bursts or phrases for territorial purposes.

Ví dụ

Birdsong is a common topic in discussions about nature and environment.

Tiếng hót của chim là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về thiên nhiên và môi trường.

Not everyone appreciates the beauty of birdsong during the early morning.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của tiếng hót của chim vào buổi sáng sớm.

Do you think birdsong can enhance the atmosphere of a social gathering?

Bạn có nghĩ rằng tiếng hót của chim có thể làm tăng không khí của một cuộc tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birdsong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdsong

Không có idiom phù hợp