Bản dịch của từ Birdsong trong tiếng Việt
Birdsong

Birdsong (Noun)
Tiếng kêu mang tính âm nhạc của một hoặc nhiều loài chim, thường được phát ra bởi một con chim biết hót đực theo từng cụm hoặc cụm từ đặc trưng nhằm mục đích lãnh thổ.
The musical vocalizations of a bird or birds typically uttered by a male songbird in characteristic bursts or phrases for territorial purposes.
Birdsong is a common topic in discussions about nature and environment.
Tiếng hót của chim là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về thiên nhiên và môi trường.
Not everyone appreciates the beauty of birdsong during the early morning.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của tiếng hót của chim vào buổi sáng sớm.
Do you think birdsong can enhance the atmosphere of a social gathering?
Bạn có nghĩ rằng tiếng hót của chim có thể làm tăng không khí của một cuộc tụ họp xã hội không?
Họ từ
Từ "birdsong" được dùng để chỉ âm thanh mà chim phát ra, thường liên quan đến việc giao phối, khẳng định lãnh thổ hoặc giao tiếp với đồng loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "birdsong" có thể được dùng để chỉ sự hòa quyện của âm thanh tự nhiên, mang lại cảm giác thư giãn và hòa bình cho con người.
Từ "birdsong" được hình thành từ hai thành phần: "bird" (chim) và "song" (bài hát). "Bird" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bridde", có liên quan đến tư tưởng về sự sống và tự do trong văn hóa. "Song" có các nguồn gốc Latin với từ "cantus", diễn tả âm thanh hoặc giai điệu. Sự kết hợp này ám chỉ đến âm thanh du dương thường thấy trong tự nhiên của các loài chim, phản ánh sự hòa hợp của thiên nhiên và trò chơi giao tiếp của chúng.
Từ "birdsong" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thiên nhiên hoặc âm thanh môi trường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong thơ ca và tiểu thuyết, để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc cảm xúc con người. Cách sử dụng này tạo ra những liên kết giữa âm thanh và cảm xúc, nhấn mạnh vai trò của âm nhạc tự nhiên trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp