Bản dịch của từ Birdwatch trong tiếng Việt
Birdwatch

Birdwatch (Verb)
Để quan sát hoặc quan sát các loài chim trong môi trường sống tự nhiên của chúng như một sở thích hoặc vì mục đích khoa học.
To observe or watch birds in their natural habitat as a hobby or for scientific purposes.
I enjoy birdwatching in the park every weekend.
Tôi thích quan sát chim ở công viên mỗi cuối tuần.
She doesn't like birdwatching because she is afraid of birds.
Cô ấy không thích quan sát chim vì cô ấy sợ chim.
Do you think birdwatching is a relaxing activity for nature lovers?
Bạn có nghĩ quan sát chim là hoạt động thư giãn cho người yêu thiên nhiên không?
Birdwatch (Noun)
Người quan sát hoặc quan sát các loài chim như một sở thích hoặc vì mục đích khoa học.
A person who observes or watches birds as a hobby or for scientific purposes.
I am a birdwatch and I enjoy spotting different species.
Tôi là một người quan sát chim và tôi thích tìm ra các loài khác nhau.
She is not a birdwatch, but she loves learning about birds.
Cô ấy không phải là người quan sát chim, nhưng cô ấy thích học về chim.
Are you a birdwatch? Which birds have you seen recently?
Bạn có phải là người quan sát chim không? Bạn đã thấy những loài chim nào gần đây?
Họ từ
Từ "birdwatch" được sử dụng để chỉ hoạt động quan sát chim, thường nhằm mục đích nghiên cứu hoặc thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường liên quan đến sở thích cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "birdwatching". Cả hai từ này đều có cách phát âm tương tự, nhưng "birdwatching" được coi là dạng danh động từ phổ biến hơn trong môi trường không chính thức.
Từ "birdwatch" được hình thành từ hai thành phần: "bird" (chim) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brid" và "watch" (theo dõi) bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "wacian". Hoạt động ghi chép, quan sát chim lần đầu tiên trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về thiên nhiên và đa dạng sinh học. Ngày nay, "birdwatch" không chỉ mang ý nghĩa là theo dõi chim mà còn thể hiện cam kết bảo tồn và nghiên cứu các loài động vật hoang dã.
Từ "birdwatch" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các đề tài về thiên nhiên và sở thích cá nhân thường xuất hiện. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sở thích giải trí hoặc nghiên cứu môi trường. Nó cũng phổ biến trong lĩnh vực sinh thái học và bảo tồn, khi nói đến việc quan sát và nghiên cứu các loài chim trong môi trường tự nhiên của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp