Bản dịch của từ Birdwatch trong tiếng Việt

Birdwatch

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdwatch (Verb)

bɝˈdwˌɑtʃ
bɝˈdwˌɑtʃ
01

Để quan sát hoặc quan sát các loài chim trong môi trường sống tự nhiên của chúng như một sở thích hoặc vì mục đích khoa học.

To observe or watch birds in their natural habitat as a hobby or for scientific purposes.

Ví dụ

I enjoy birdwatching in the park every weekend.

Tôi thích quan sát chim ở công viên mỗi cuối tuần.

She doesn't like birdwatching because she is afraid of birds.

Cô ấy không thích quan sát chim vì cô ấy sợ chim.

Do you think birdwatching is a relaxing activity for nature lovers?

Bạn có nghĩ quan sát chim là hoạt động thư giãn cho người yêu thiên nhiên không?

Birdwatch (Noun)

bɝˈdwˌɑtʃ
bɝˈdwˌɑtʃ
01

Người quan sát hoặc quan sát các loài chim như một sở thích hoặc vì mục đích khoa học.

A person who observes or watches birds as a hobby or for scientific purposes.

Ví dụ

I am a birdwatch and I enjoy spotting different species.

Tôi là một người quan sát chim và tôi thích tìm ra các loài khác nhau.

She is not a birdwatch, but she loves learning about birds.

Cô ấy không phải là người quan sát chim, nhưng cô ấy thích học về chim.

Are you a birdwatch? Which birds have you seen recently?

Bạn có phải là người quan sát chim không? Bạn đã thấy những loài chim nào gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birdwatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdwatch

Không có idiom phù hợp