Bản dịch của từ Birk trong tiếng Việt

Birk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birk (Noun)

bɚk
bɚk
01

Một loài cá tuế á-âu (phoxinus phoxinus, đồng nghĩa. leuciscus phoxinus).

A eurasian minnow phoxinus phoxinus syn leuciscus phoxinus.

Ví dụ

The birk swims in clear streams of the UK.

Con birk bơi trong những dòng suối trong veo của Vương quốc Anh.

There are no birk in polluted rivers around London.

Không có con birk nào trong những dòng sông ô nhiễm quanh London.

Do birk live in warm or cold waters?

Con birk sống ở nước ấm hay nước lạnh?

02

(miền bắc nước anh) cây bạch dương.

Northern england a birch tree.

Ví dụ

The birk tree in our park is very old and beautiful.

Cây birk trong công viên của chúng tôi rất cũ và đẹp.

There are no birk trees in my neighborhood, just oak trees.

Không có cây birk nào trong khu phố của tôi, chỉ có cây sồi.

Are birk trees common in social parks in Northern England?

Cây birk có phổ biến trong các công viên xã hội ở Bắc Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birk

Không có idiom phù hợp