Bản dịch của từ Birch trong tiếng Việt
Birch
Birch (Noun)
Cây thân gỗ mảnh khảnh, có vỏ bong tróc mỏng và có vỏ trấu. cây bạch dương mọc chủ yếu ở các vùng ôn đới phía bắc và cho gỗ cứng, màu nhạt, thớ mịn.
A slender hardy tree which has thin peeling bark and bears catkins birch trees grow chiefly in northern temperate regions and yield hard pale finegrained timber.
Birch trees provide shade in the park during the summer months.
Cây bạch dương tạo bóng mát trong công viên vào mùa hè.
There are no birch trees planted along the streets in our city.
Không có cây bạch dương được trồng dọc theo các con đường trong thành phố chúng ta.
Do birch trees require specific soil conditions to thrive in urban areas?
Cây bạch dương có cần điều kiện đất cụ thể để phát triển tốt ở khu vực đô thị không?
Birch trees are commonly found in parks and gardens for decoration.
Cây bạch dương thường được tìm thấy trong các công viên và vườn để trang trí.
Not many birch trees can survive in tropical climates due to heat.
Không nhiều cây bạch dương có thể sống sót trong khí hậu nhiệt đới do nhiệt độ.
Một hình phạt chính thức trong đó một người bị đánh bằng một bó cành bạch dương.
A formal punishment in which a person is flogged with a bundle of birch twigs.
Birch was a common form of punishment in colonial America.
Việt
Students were afraid of receiving the birch for misbehaving.
Việt
Did the teacher use birch as a punishment in the past?
Việt
The school principal decided to give the student a birch punishment.
Hiệu trưởng quyết định trừng phạt học sinh bằng cây cỏ birch.
Birch is no longer a common form of punishment in modern schools.
Cây birch không còn là hình thức trừng phạt phổ biến trong các trường hiện đại.
Dạng danh từ của Birch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birch | Birches |
Birch (Verb)
Đánh (ai đó) bằng một bó cành cây bạch dương như một hình phạt chính thức.
Beat someone with a bundle of birch twigs as a formal punishment.
The teacher decided to birch the student for misbehaving in class.
Giáo viên quyết định đánh học sinh với cành cây bạch dương vì ứng xử không đúng trong lớp học.
Parents believe that birching their children will teach them discipline.
Phụ huynh tin rằng đánh con bằng cành cây bạch dương sẽ dạy cho chúng biết kỷ luật.
Is it common in your country to birch students as a punishment?
Liệu việc đánh học sinh bằng cành cây bạch dương là phạm vi phổ biến ở quốc gia của bạn không?
The teacher birched the student for cheating on the exam.
Giáo viên đã đánh học sinh bằng cành cây bạch dương vì gian lận trong kỳ thi.
Parents should not birch their children as a disciplinary measure.
Cha mẹ không nên đánh con cái bằng cành cây bạch dương để trừng phạt.
Dạng động từ của Birch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Birch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Birched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Birched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Birches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Birching |
Họ từ
Cây bạch dương (birch) là loài cây thuộc chi Betula, thường được tìm thấy ở vùng ôn đới và lạnh. Cây này có vỏ màu trắng hoặc vàng, lá hình trứng và thường có mặt trong rừng. Trong tiếng Anh, "birch" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, "birch" còn được dùng trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật để chỉ những đặc trưng riêng của thiên nhiên nơi đó.
Từ "birch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beorc", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *berkō, và cuối cùng liên kết với tiếng Latin "betula". Cây bạch dương thường được biết đến với vỏ cây trắng và lá xanh tươi, biểu thị sự trẻ trung và tái sinh trong nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của "birch" gắn liền với hình ảnh tự nhiên, vẻ đẹp và ứng dụng trong nghệ thuật và thủ công, thể hiện mối liên hệ với truyền thống và biểu tượng văn hóa.
Từ "birch" (cây bạch dương) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc môn học khoa học môi trường. Trong các bối cảnh khác, "birch" thường được đề cập trong lĩnh vực nghệ thuật, trang trí nội thất, hoặc ngành công nghiệp gỗ do tính chất của nó trong sản xuất đồ nội thất và giấy. Từ này cũng liên quan đến các truyền thuyết dân gian trong văn hóa một số quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp