Bản dịch của từ Birch trong tiếng Việt

Birch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birch(Noun)

bˈɜːtʃ
ˈbɝtʃ
01

Nhiều loài cây bạch dương, đặc biệt là những loài thuộc chi Betula.

Various species of birch trees especially those of the genus Betula

Ví dụ
02

Gỗ từ cây bạch dương được sử dụng trong đồ nội thất và thủ công.

Wood from the birch tree used in furniture and craft

Ví dụ
03

Một loại cây thường có thân mỏng và vỏ trắng.

A type of tree that typically has a thin trunk and white bark

Ví dụ