Bản dịch của từ Bish trong tiếng Việt
Bish

Bish (Noun)
Making a bish in your IELTS essay can lower your score.
Mắc một lỗi trong bài luận IELTS có thể làm giảm điểm.
She always double-checks her writing to avoid any bishes.
Cô ấy luôn kiểm tra kỹ lưỡng văn bản của mình để tránh lỗi.
Did you realize the bish you made in your speaking practice?
Bạn có nhận ra lỗi mà bạn đã mắc trong bài nói thực hành không?
She called her friend a bish as a joke.
Cô ấy gọi bạn mình là một bish như một trò đùa.
It's not appropriate to use the word bish in public.
Không phù hợp khi sử dụng từ bish trước công chúng.
Do you think saying bish is offensive in certain situations?
Bạn có nghĩ rằng nói bish là xúc phạm trong một số tình huống không?
Từ "bish" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách diễn đạt thân mật hoặc hài hước để chỉ một người phụ nữ, đặc biệt là trong ngữ cảnh không chính thức. Nguyên gốc của nó là một biến thể thay thế cho từ "bitch", nhằm giảm bớt sự thô tục khi nhắc đến phụ nữ. Sự khác nhau giữa biến thể này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng, chủ yếu là ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, với "bish" phổ biến hơn trong các tiểu văn hóa trực tuyến và giới trẻ.
Từ "bish" có nguồn gốc từ ngôn ngữ lóng hiện đại, thường được xem là biến thể của từ "bitch". Từ "bitch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ: "bicce", có nghĩa là "con chó cái". Theo thời gian, từ này đã tiến hóa và thường được dùng để chỉ những người phụ nữ thường xuyên thể hiện tính cách khó chịu hoặc không dễ chịu. Hiện nay, "bish" thường được sử dụng như một từ thay thế mang tính hài hước hoặc thân mật, thể hiện sự châm biếm hoặc sự thân mật trong giao tiếp.
Từ "bish" thường được coi là một biến thể không chính thức của từ "bitch" trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn hóa mạng. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, do tính chất không trang trọng và khả năng bị coi là thô tục của nó. "Bish" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, meme, hoặc các nền tảng truyền thông xã hội, phản ánh sự gần gũi và thân mật giữa người nói.