Bản dịch của từ Bish trong tiếng Việt

Bish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bish (Noun)

bɪʃ
bɪʃ
01

Một sai lầm hoặc sai lầm.

A mistake or blunder.

Ví dụ

Making a bish in your IELTS essay can lower your score.

Mắc một lỗi trong bài luận IELTS có thể làm giảm điểm.

She always double-checks her writing to avoid any bishes.

Cô ấy luôn kiểm tra kỹ lưỡng văn bản của mình để tránh lỗi.

Did you realize the bish you made in your speaking practice?

Bạn có nhận ra lỗi mà bạn đã mắc trong bài nói thực hành không?

02

Được sử dụng như một uyển ngữ hoặc một hình thức vui tươi của 'chó cái'.

Used as a euphemism for or playful form of bitch.

Ví dụ

She called her friend a bish as a joke.

Cô ấy gọi bạn mình là một bish như một trò đùa.

It's not appropriate to use the word bish in public.

Không phù hợp khi sử dụng từ bish trước công chúng.

Do you think saying bish is offensive in certain situations?

Bạn có nghĩ rằng nói bish là xúc phạm trong một số tình huống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bish

Không có idiom phù hợp