Bản dịch của từ Bitching trong tiếng Việt
Bitching

Bitching (Adjective)
(từ lóng) xuất sắc; nổi bật.
The new cafe in town has a bitching atmosphere.
Quán cafe mới ở thị trấn có một không khí xuất sắc.
She received a bitching review for her latest fashion collection.
Cô ấy nhận được một đánh giá xuất sắc cho bộ sưu tập thời trang mới nhất của mình.
The concert was absolutely bitching, everyone had a great time.
Buổi hòa nhạc thật sự xuất sắc, mọi người đều có một thời gian tuyệt vời.
The weather today is bitching, so we should have a picnic.
Thời tiết hôm nay tuyệt vời, vì vậy chúng ta nên đi dã ngoại.
The new restaurant in town has a bitching ambiance and delicious food.
Nhà hàng mới trong thị trấn có không gian tuyệt vời và đồ ăn ngon.
She threw a bitching birthday party with great decorations and activities.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời với trang trí và hoạt động tuyệt vời.
Họ từ
Từ "bitching" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động phê phán hoặc chỉ trích một cách gay gắt, đôi khi mang tính chất tiêu cực. Ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thân mật và chính thức, nhưng ở Anh, nó thường mang nghĩa tiêu cực hơn. Phiên bản nữ tính của từ này có thể đi kèm với những sắc thái phê phán về việc thể hiện sự không hài lòng trong tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "bitching" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "bitch", có nghĩa là phê phán hay trách móc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, liên quan đến từ "bicce", được sử dụng để chỉ chó cái, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng lóng hiện đại, "bitching" được sử dụng để chỉ hành động phê bình hoặc than phiền một cách gay gắt, phản ánh sự tức giận hoặc không hài lòng về một vấn đề nào đó.
Từ "bitching" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ việc phàn nàn hoặc chỉ trích một cách hài hước hay châm biếm. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính thức cần thận trọng, do nó có thể mang nghĩa tiêu cực và không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp