Bản dịch của từ Bitching trong tiếng Việt

Bitching

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitching (Adjective)

01

(từ lóng) xuất sắc; nổi bật.

Slang excellent outstanding.

Ví dụ

The new cafe in town has a bitching atmosphere.

Quán cafe mới ở thị trấn có một không khí xuất sắc.

She received a bitching review for her latest fashion collection.

Cô ấy nhận được một đánh giá xuất sắc cho bộ sưu tập thời trang mới nhất của mình.

The concert was absolutely bitching, everyone had a great time.

Buổi hòa nhạc thật sự xuất sắc, mọi người đều có một thời gian tuyệt vời.

02

(tiếng lóng, ít phổ biến hơn) kinh khủng, khủng khiếp.

Slang less common awful terrible.

Ví dụ

The weather today is bitching, so we should have a picnic.

Thời tiết hôm nay tuyệt vời, vì vậy chúng ta nên đi dã ngoại.

The new restaurant in town has a bitching ambiance and delicious food.

Nhà hàng mới trong thị trấn có không gian tuyệt vời và đồ ăn ngon.

She threw a bitching birthday party with great decorations and activities.

Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời với trang trí và hoạt động tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitching

Không có idiom phù hợp