Bản dịch của từ Bite the bullet trong tiếng Việt
Bite the bullet

Bite the bullet (Idiom)
Many people bite the bullet and volunteer for community service projects.
Nhiều người đã quyết tâm tham gia các dự án dịch vụ cộng đồng.
She didn't bite the bullet to join the debate team last year.
Cô ấy đã không dũng cảm tham gia đội tranh biện năm ngoái.
Did you bite the bullet and attend the social event yesterday?
Bạn có dũng cảm tham gia sự kiện xã hội hôm qua không?
"Cụm từ 'bite the bullet' mang ý nghĩa là phải đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái một cách dũng cảm và kiên trì. Xuất phát từ truyền thống quân sự, khi binh lính phải chịu đựng cơn đau mà không có thuốc giảm đau, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào thói quen ngôn ngữ của từng khu vực".
"Biết ăn đạn" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "bite the bullet", một thuật ngữ được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh quân sự. Câu thành ngữ này có nguồn gốc từ thực tiễn mà các binh sĩ buộc phải cắn vào viên đạn trong khi chịu đau đớn trong quá trình phẫu thuật khi không có thuốc gây mê. Ngày nay, cụm từ này ám chỉ hành động đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn với sự can đảm và kiên định, thể hiện sự chấp nhận thực tế dù không thoải mái.
Cụm từ "bite the bullet" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc giao tiếp liên quan đến tình huống khó khăn, quyết định khó khăn hoặc chấp nhận sự thật. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đối mặt với nỗi đau hoặc khó khăn một cách dũng cảm, thường gặp trong ngữ cảnh cá nhân và nghề nghiệp khi đối mặt với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp