Bản dịch của từ Bits and pieces trong tiếng Việt
Bits and pieces

Bits and pieces (Idiom)
At the party, I heard bits and pieces of their conversation.
Tại bữa tiệc, tôi nghe được những mảnh vụn trong cuộc trò chuyện của họ.
She didn't share bits and pieces of her life with us.
Cô ấy không chia sẻ những mảnh vụn trong cuộc sống với chúng tôi.
Can you tell me the bits and pieces of the event?
Bạn có thể cho tôi biết những mảnh vụn của sự kiện không?
Cụm từ "bits and pieces" là một biểu thức thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là những phần nhỏ hoặc mảnh vụn của một thứ gì đó, thường được sử dụng để chỉ những điều vặt vảnh hoặc không quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thường xuyên được sử dụng để chỉ những phần của một dự án hoặc công việc chưa hoàn thành, trong khi đó ở tiếng Anh Anh, nó thường đề cập đến những thứ vụn vặt hơn trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "bits and pieces" xuất phát từ hai từ tiếng Anh riêng biệt, "bit" và "piece". Từ "bit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bite", có nghĩa là một phần nhỏ hoặc một mẩu, trong khi "piece" xuất hiện từ tiếng Pháp cổ "piece", có nghĩa là một phần, mảnh hoặc vật thể. Kết hợp lại, cụm từ này mô tả sự phân tán, không đồng nhất của các vật thể hay thông tin, phản ánh sự kết hợp của những mảnh ghép nhỏ khác nhau để tạo thành một toàn thể.
Cụm từ "bits and pieces" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ ra những thứ nhỏ nhặt hoặc phần nhỏ của một cái gì đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong việc diễn đạt ý tưởng không chính xác hoặc mô tả đời sống hàng ngày. Nó cũng thường thấy trong văn viết và giao tiếp thân mật nơi người nói cần nhấn mạnh sự đa dạng hoặc sự không đầy đủ của thông tin hoặc vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp