Bản dịch của từ Bivouac trong tiếng Việt
Bivouac

Bivouac (Noun)
Trại tạm thời không có lều hoặc nơi che chắn, đặc biệt được sử dụng bởi binh lính hoặc người leo núi.
A temporary camp without tents or cover used especially by soldiers or mountaineers.
The soldiers set up a bivouac near the river last night.
Các binh sĩ đã dựng một trại tạm gần con sông tối qua.
They did not find a bivouac during their hike in the mountains.
Họ đã không tìm thấy trại tạm trong chuyến đi bộ ở núi.
Is a bivouac necessary for overnight military exercises in the field?
Có cần một trại tạm cho các bài tập quân sự qua đêm không?
Bivouac (Verb)
Ở trong một bivouac.
Stay in a bivouac.
We bivouac in the park during the community event last summer.
Chúng tôi cắm trại ở công viên trong sự kiện cộng đồng mùa hè qua.
They do not bivouac at the city center for safety reasons.
Họ không cắm trại ở trung tâm thành phố vì lý do an toàn.
Where do you plan to bivouac for the social gathering?
Bạn dự định cắm trại ở đâu cho buổi gặp mặt xã hội?
Họ từ
Bivouac là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ hoạt động cắm trại tạm thời, thường là trong môi trường ngoài trời mà không có chỗ ở cố định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bivouac", và nó được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc các hoạt động leo núi, bivouac ám chỉ việc dựng lều hoặc ngủ ngoài trời nhằm bảo đảm an toàn và tiện lợi.
Từ "bivouac" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bivouac", được vay mượn từ tiếng Đức "biwack", có nghĩa là nơi trú ẩn tạm thời. Tiếng Đức này bắt nguồn từ "biw", nghĩa là chỗ ở, cùng với hậu tố "ack", biểu thị địa điểm. Trong lịch sử quân sự, "bivouac" chỉ các điểm dừng chân tạm thời cho quân đội. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những chỗ nghỉ ngoài trời, phản ánh sự thích nghi từ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "bivouac" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó có tính chuyên môn cao liên quan đến hoạt động cắm trại tạm thời của quân đội hoặc trong các tình huống dã ngoại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản quân sự, sách hướng dẫn du lịch hoặc trong các bài viết về hoạt động ngoài trời. Sự nhận diện của từ này gặp khó khăn trong các cuộc hội thoại thường nhật hoặc văn bản học thuật rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp