Bản dịch của từ Bizarreness trong tiếng Việt
Bizarreness

Bizarreness (Noun)
The bizarreness of the event shocked everyone at the party.
Sự kỳ quặc của sự kiện đã làm mọi người tại bữa tiệc sốc.
The bizarreness of his behavior did not go unnoticed by friends.
Sự kỳ quặc trong hành vi của anh ấy không bị bạn bè bỏ qua.
Did you notice the bizarreness of her outfit at the festival?
Bạn có nhận thấy sự kỳ quặc của trang phục của cô ấy tại lễ hội không?
(không đếm được) trạng thái hoặc tính chất kỳ lạ.
Uncountable the state or quality of being bizarre.
The bizarreness of the festival surprised many attendees last year.
Sự kỳ quái của lễ hội đã khiến nhiều người tham dự ngạc nhiên năm ngoái.
The bizarreness of his behavior did not impress the social group.
Sự kỳ quái trong hành vi của anh ấy không gây ấn tượng với nhóm xã hội.
Is the bizarreness of modern art a topic of your discussion?
Sự kỳ quái của nghệ thuật hiện đại có phải là chủ đề bạn thảo luận không?
Họ từ
Từ "bizarreness" (tính bizzare) thể hiện sự kỳ quái, kỳ lạ, hoặc không bình thường trong hành động, suy nghĩ hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng không tuân theo các quy tắc xã hội hay logic thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "bizarreness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bizarre", nghĩa là kỳ quặc hoặc lạ lùng, xuất phát từ từ Latinh "bizarrus", có nghĩa là "khó tính" hoặc "có tính khí thất thường". Lịch sử từ này phản ánh việc mô tả những điều khác thường, không phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Ngày nay, "bizarreness" được sử dụng để chỉ tính chất kỳ quái hoặc không thể hiểu được, nhấn mạnh sự bất thường trong nghệ thuật, văn hóa hay hành vi.
Thuật ngữ "bizarreness" (sự kỳ lạ) có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường mô tả hiện tượng không bình thường hoặc khác lạ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong diễn ngôn nghệ thuật, tâm lý học, và phân tích xã hội để chỉ ra các khía cạnh độc đáo hoặc gây sốc của một hiện tượng, sự kiện hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp