Bản dịch của từ Black mass trong tiếng Việt

Black mass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black mass (Noun)

01

Một nghi lễ hiến tế và thờ cúng của công giáo la mã bị coi là tục tĩu.

A roman catholic ritual of sacrifice and worship regarded as obscene.

Ví dụ

The town was shocked by rumors of a secret black mass.

Thị trấn bị sốc bởi tin đồn về một buổi lễ đen bí mật.

The documentary explored the history of the black mass ritual.

Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử của nghi thức lễ đen.

Some believe the black mass is a form of dark magic.

Một số người tin rằng lễ đen là một hình thức phép thuật tối tăm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black mass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black mass

Không có idiom phù hợp