Bản dịch của từ Black out trong tiếng Việt
Black out

Black out (Verb)
They decided to black out the entire area during the protest.
Họ quyết định làm tối toàn bộ khu vực trong cuộc biểu tình.
The organizers did not black out the lights for the event.
Các nhà tổ chức không làm tối đèn cho sự kiện.
Will they black out the city during the celebration?
Họ có làm tối thành phố trong lễ kỷ niệm không?
Black out (Phrase)
Trở nên bất tỉnh.
To become unconscious.
During the concert, many fans blacked out from excitement and heat.
Trong buổi hòa nhạc, nhiều fan đã ngất xỉu vì phấn khích và nóng.
She did not black out during the intense debate last week.
Cô ấy đã không ngất xỉu trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did anyone black out at the crowded music festival last summer?
Có ai đã ngất xỉu tại lễ hội âm nhạc đông đúc mùa hè năm ngoái không?
Cụm từ "black out" thường chỉ việc mất hoàn toàn ánh sáng hoặc ý thức, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như sự cố điện hoặc tình trạng sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, "blackout" cũng đề cập đến việc tạm ngừng cung cấp điện, trong khi "black-out" thường được dùng để chỉ hành động che kín ánh sáng trong bối cảnh quân sự. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự nhưng khác biệt nhất là trong cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Thuật ngữ "blackout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai yếu tố: "black", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blæc", nghĩa là màu đen, và "out", từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là ra ngoài hoặc ở ngoài. Lịch sử từ này gắn liền với các tình huống mất điện, khi ánh sáng bị ngắt, làm cho không gian trở nên tăm tối. Ngày nay, "blackout" không chỉ ám chỉ sự ngừng cung cấp điện mà còn chỉ trạng thái mất ý thức, hay quên tạm thời.
Cụm từ "black out" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các tình huống liên quan đến các sự cố cúp điện hoặc mất ý thức. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "black out" thường được sử dụng để chỉ việc mất điện tạm thời tại các khu vực sinh sống, cũng như trong các tình huống y tế khi một người không còn tỉnh táo. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự liên quan đến những trải nghiệm hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp