Bản dịch của từ Black out trong tiếng Việt

Black out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black out (Verb)

blæk aʊt
blæk aʊt
01

Làm cho một nơi hoặc một địa điểm trở nên tối tăm bằng cách tắt đèn hoặc ngọn lửa.

To make a place or site dark by turning off the lights or flames.

Ví dụ

They decided to black out the entire area during the protest.

Họ quyết định làm tối toàn bộ khu vực trong cuộc biểu tình.

The organizers did not black out the lights for the event.

Các nhà tổ chức không làm tối đèn cho sự kiện.

Will they black out the city during the celebration?

Họ có làm tối thành phố trong lễ kỷ niệm không?

Black out (Phrase)

blæk aʊt
blæk aʊt
01

Trở nên bất tỉnh.

To become unconscious.

Ví dụ

During the concert, many fans blacked out from excitement and heat.

Trong buổi hòa nhạc, nhiều fan đã ngất xỉu vì phấn khích và nóng.

She did not black out during the intense debate last week.

Cô ấy đã không ngất xỉu trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

Did anyone black out at the crowded music festival last summer?

Có ai đã ngất xỉu tại lễ hội âm nhạc đông đúc mùa hè năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black out

Không có idiom phù hợp